Hisense 43A65H

Hệ điều hành
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
6.8 kg, 14.99 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Hisense 43A65H Cửa hàng


Hisense 43A65H Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 43A65H
Phiên bản
43A65H
Bí danh
A6H
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
VIDAA U5.0
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
6.8 kg, 14.99 lbs

Hisense 43A65H Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải 3840 x 2160 pixels
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10
  • Hệ điều hành VIDAA U5.0 dễ sử dụng
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường
  • Âm thanh sống động với công nghệ DTS Virtual: X
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth 5.0

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể chưa đủ mượt với một số người dùng
  • Không có camera tích hợp
  • Trọng lượng khá nặng (6.8 kg)

Hisense 43A65H Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 43 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc chân thực.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị sử dụng hệ điều hành VIDAA U5.0, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Có thể gắn tường TV này không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 300 mm.

Công nghệ âm thanh trên TV này có gì đặc biệt?

TV được trang bị loa kép 7W và công nghệ DTS Virtual: X, mang đến âm thanh vòm sống động.

Hisense 43A65H Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 43A65H
Phiên bản
43A65H
Loạt
A6H
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 963 mm
  • 37.9134 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 560 mm
  • 22.0472 in
độ dày
  • 74 mm
  • 2.9134 in
Trọng lượng
  • 6.8 kg
  • 14.99 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 963 mm
  • 37.9134 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 614 mm
  • 24.1732 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 835 mm
  • 32.874 in
độ dày của chân đế
  • 196 mm
  • 7.7165 in
độ dày với chân đế
  • 196 mm
  • 7.7165 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.9 kg
  • 15.21 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 70 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10+
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.4 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
  • 2x ARM Cortex-A73
  • 2x ARM Cortex-A52
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
NovaTek NT72671D

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
100 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
VIDAA U5.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • MOV
  • MPG
  • FLV
  • OGM
  • OGG
  • MVC
Các tính năng bổ sung
  • AI 4K upscaling
  • Tối ưu hóa hình ảnh AI
  • Alexa
  • Tăng cường độ sâu
  • Digital Noise Reduction
  • Disney+
  • An toàn cho mắt
  • Google Assistant
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Precision Color
  • Prime Video
  • Smooth Motion
  • Ultra Dimming
  • Voice command
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 7 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMV
  • MP4
  • MP2
Các tính năng bổ sung
  • NICAM Stereo
  • DTS Virtual: X

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0
  • Anyview Cast

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
50A65K
2560 x 1440 pixels
56 ppi
7.43 kg, 16.38 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 43A65H


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn