Xiaomi Mi TV 2

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
Màn hình
Màn hình
1231 mm, 48.4646 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.3 kg, 27.12 lbs
RAM
RAM
DDR3
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV 2 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 2 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ 3D chủ động
  • Thiết kế hiện đại, tinh tế
  • Hệ điều hành MIUI TV dễ sử dụng
  • Âm thanh DTS chất lượng cao
  • Kết nối không dây đa dạng (Wi-Fi, Bluetooth)
  • Tích hợp loa tích hợp công suất cao

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (12.3 kg)
  • Bộ nhớ trong chỉ 8GB
  • Hệ điều hành Android 4.3 đã cũ
  • Không hỗ trợ HDR

Xiaomi Mi TV 2 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 48.5 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này hỗ trợ độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Thiết bị này có hỗ trợ công nghệ 3D không?

Có, thiết bị này đi kèm với kính 3D chủ động, cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm xem phim 3D ngay tại nhà.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành MIUI TV, dựa trên nền tảng Android 4.3 Jelly Bean, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Âm thanh của thiết bị có chất lượng như thế nào?

Thiết bị này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 8W và hỗ trợ công nghệ âm thanh DTS, mang đến chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Xiaomi Mi TV 2 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 2
Phiên bản
Mi TV 2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1092 mm
  • 42.9921 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 637 mm
  • 25.0787 in
độ dày
  • 45 mm
  • 1.7717 in
Trọng lượng
  • 12.3 kg
  • 27.12 lbs
Màu sắc
  • Đỏ
  • Violet
  • Cyan
  • Blue
  • Xanh
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1092 mm
  • 42.9921 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 708 mm
  • 27.874 in
độ dày với chân đế
  • 216.5 mm
  • 8.5236 in
Trọng lượng với chân đế
  • 18 kg
  • 39.68 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

PHụ KIệN

Phụ kiện
2 x kính 3D hoạt động

Màn hình

Kích thước
48.5 in
đường chéo
  • 1231 mm
  • 48.4646 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Góc nhìn ngang
180 °
Góc nhìn dọc
180 °
Khu vực màn hình
93.24 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Chiều rộng
  • 1073.78 mm
  • 42.2748 in
Khoảng cách pixel
  • 0.28 mm
  • 0.011 in
Công nghệ 3d
Passive 3D
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (2H)
Môhình
LC490EQJ-SGK1

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A9
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1450 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MStar 6A918
Các tính năng bổ sung
Loại bộ nhớ trong - eMMC

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-450 MP4

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR3
Tần số
1866 MHz
Kênh
Double channel

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
180 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
Các tính năng bổ sung
DTS

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • 2x2 MiMO
  • Wi-Fi Display

Không có sẵn

Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 2


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn