Xiaomi Mi TV 4C 55

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.4 kg, 27.34 lbs
RAM
RAM
DDR4
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV 4C 55 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4C 55 Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4C 55
Phiên bản
Mi TV 4C 55
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
MIUI TV
RAM
DDR4
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
12.4 kg, 27.34 lbs

Xiaomi Mi TV 4C 55 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 55 inch sắc nét
  • Hỗ trợ HDR10 cho hình ảnh chân thực
  • Âm thanh Dolby Audio và DTS HD sống động
  • Hệ điều hành MIUI TV thông minh
  • Thiết kế tinh tế, dễ lắp đặt
  • Kết nối Wi-Fi và Bluetooth tiện lợi

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong 8 GB hạn chế
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1
  • Tần số quét 60Hz có thể thấp với một số người dùng

Xiaomi Mi TV 4C 55 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 4K với độ phân giải 3840 x 2160 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Hệ điều hành của Mi TV 4C 55 là gì?

Model này sử dụng hệ điều hành MIUI TV, hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng thông minh.

Âm thanh của TV này có gì nổi bật?

Thiết bị được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Audio và DTS HD, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.

Có thể kết nối Wi-Fi trên TV này không?

Có, TV hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các dịch vụ trực tuyến.

Kích thước và trọng lượng của TV là bao nhiêu?

TV có kích thước 55 inch và trọng lượng 12.4 kg, phù hợp với nhiều không gian phòng khách.

Có hỗ trợ HDR trên TV này không?

Có, thiết bị hỗ trợ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc cho hình ảnh.

Bộ nhớ trong của TV là bao nhiêu?

TV có bộ nhớ trong 8 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu cần thiết.

Xiaomi Mi TV 4C 55 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4C 55
Phiên bản
Mi TV 4C 55
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1233 mm
  • 48.5433 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 716 mm
  • 28.189 in
Trọng lượng
  • 12.4 kg
  • 27.34 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1233 mm
  • 48.5433 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 770 mm
  • 30.315 in
độ dày với chân đế
  • 264 mm
  • 10.3937 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.5 kg
  • 27.56 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.22 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
8 ms
đèn nền
Direct LED
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
Phủ sóng ntsc
85 %

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Amlogic T962

GPU

Số lượng lõi
3
Số mô hình
ARM Mali-450 MP3
Tần số đồng hồ
750 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR4
Kênh
Double channel

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
160 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8
Các tính năng bổ sung
Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Audio
  • DTS HD
  • Âm thanh vòm ảo

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 2
3840 x 2160 pixels
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
90 ppi
12.3 kg, 27.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4C 55


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn