Xiaomi Mi TV 4A 32

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.9 kg, 8.6 lbs
RAM
RAM
DDR4
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Xiaomi Mi TV 4A 32 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4A 32 Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4A 32
Phiên bản
Mi TV 4A 32
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Hệ điều hành
MIUI TV
RAM
DDR4
Dung lượng RAM
1 GB
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Lưu trữ
4 GB
Trọng lượng
3.9 kg, 8.6 lbs

Xiaomi Mi TV 4A 32 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 32 inch với độ phân giải HD sắc nét
  • Hệ điều hành MIUI TV dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN
  • Thiết kế tối giản, phù hợp mọi không gian
  • Âm thanh loa kép 5W chất lượng
  • Hỗ trợ gắn tường tiện lợi

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 4 GB, hạn chế lưu trữ
  • RAM 1 GB có thể gây chậm khi chạy nhiều ứng dụng
  • Không hỗ trợ HDR

Xiaomi Mi TV 4A 32 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 32 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng ngủ.

Độ phân giải của Mi TV 4A 32 là bao nhiêu?

Độ phân giải của màn hình này là 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và nội dung trực tuyến.

Hệ điều hành của Xiaomi Mi TV 4A 32 là gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành MIUI TV, mang lại giao diện thân thiện và nhiều tính năng hữu ích.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 100 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Âm thanh của TV này có chất lượng như thế nào?

TV này được trang bị loa kép 5W, mang lại âm thanh rõ ràng và sống động.

Thiết bị này có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI và H.265, giúp bạn xem phim dễ dàng.

Xiaomi Mi TV 4A 32 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4A 32
Phiên bản
Mi TV 4A 32
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 733 mm
  • 28.8583 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 435 mm
  • 17.126 in
Trọng lượng
  • 3.9 kg
  • 8.6 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 733 mm
  • 28.8583 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 478 mm
  • 18.8189 in
độ dày với chân đế
  • 180 mm
  • 7.0866 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.94 kg
  • 8.69 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
85.96 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
6.5 ms
đèn nền
Direct LED
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in
Phủ sóng ntsc
72 %

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Amlogic T962
Các tính năng bổ sung
Bộ nhớ - 8 GB (phụ thuộc vào thị trường)

GPU

Số lượng lõi
3
Số mô hình
ARM Mali-T450 MP3
Tần số đồng hồ
750 MHz

RAM

Dung lượng
1 GB
Loại
DDR4

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4A 32


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn