Xiaomi Mi TV 4C 32

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.77 kg, 8.31 lbs
RAM
RAM
DDR4
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Xiaomi Mi TV 4C 32 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4C 32 Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4C 32
Phiên bản
Mi TV 4C 32
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
MIUI TV
RAM
DDR4
Dung lượng RAM
1 GB
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Lưu trữ
4 GB
Trọng lượng
3.77 kg, 8.31 lbs

Xiaomi Mi TV 4C 32 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 32 inch với độ phân giải HD sắc nét
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Hệ điều hành MIUI TV thông minh, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và nhiều chuẩn kết nối khác
  • Âm thanh chất lượng với loa kép 8W
  • Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 4GB, hạn chế lưu trữ ứng dụng
  • RAM 1GB có thể gây giật lag khi chạy nhiều ứng dụng
  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K

Xiaomi Mi TV 4C 32 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 32 inch, mang lại trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này có độ phân giải 1366 x 768 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, bao gồm các chuẩn 802.11a/b/g/n/ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet.

Hệ điều hành của Mi TV 4C 32 là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành MIUI TV, mang lại giao diện thân thiện và nhiều tính năng thông minh.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 100 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Thiết bị này có bao nhiêu cổng kết nối?

Thiết bị này được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng AV, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Xiaomi Mi TV 4C 32 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4C 32
Phiên bản
Mi TV 4C 32
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 427.2 mm
  • 16.8189 in
Trọng lượng
  • 3.77 kg
  • 8.31 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 467.8 mm
  • 18.4173 in
độ dày với chân đế
  • 187.65 mm
  • 7.3878 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.85 kg
  • 8.49 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
Loại
IPS
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.89 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
6.5 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

GPU

Số mô hình
ARM Mali-450
Tần số đồng hồ
750 MHz

RAM

Dung lượng
1 GB
Loại
DDR4
Kênh
Double channel

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
50 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8
Các tính năng bổ sung
Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
DTS

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4C 32


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn