Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
18.2 kg, 40.12 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN
Phiên bản
Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
18.2 kg, 40.12 lbs

Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 65 inch sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR và Dolby Audio
  • Hệ điều hành Android 9.0 thông minh
  • Kết nối Wi-Fi và Bluetooth tiện lợi
  • Thiết kế hiện đại, tinh tế
  • Âm thanh sống động với loa tích hợp

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (18.2 kg)
  • Bộ nhớ trong 16 GB có thể hạn chế
  • Tần số quét 50/60 Hz không cao

Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 65 inch với độ phân giải 4K Ultra HD, mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Hệ điều hành của sản phẩm là gì?

Sản phẩm được trang bị hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng thông minh.

Có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc cho hình ảnh.

Âm thanh của sản phẩm có gì nổi bật?

Sản phẩm được tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Audio và DTS HD, mang đến chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Có thể kết nối Wi-Fi trên thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac và Bluetooth 5.0, giúp bạn dễ dàng kết nối internet và các thiết bị khác.

Bộ nhớ trong của sản phẩm là bao nhiêu?

Sản phẩm có bộ nhớ trong 16 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu cá nhân.

Có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói thông qua Google Assistant, giúp bạn dễ dàng điều khiển TV.

Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN
Phiên bản
Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1453.9 mm
  • 57.2402 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 840.1 mm
  • 33.0748 in
Trọng lượng
  • 18.2 kg
  • 40.12 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1453.9 mm
  • 57.2402 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 899.5 mm
  • 35.4134 in
độ dày với chân đế
  • 278.4 mm
  • 10.9606 in
Trọng lượng với chân đế
  • 18.7 kg
  • 41.23 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 250 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 45 °C
  • 32 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.97 %
Thời gian phản hồi trung bình
9 ms
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
Phủ sóng ntsc
88 %
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A55
Số lượng lõi
4

GPU

Số lượng lõi
3
Số mô hình
ARM Mali-470 MP3

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
190 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8
  • MPEG-1
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Tiết kiệm dữ liệu
  • Google Assistant
  • MEMC
  • PatchWall 2.0
  • Wide Color Gamut
  • Vivid Picture Engine (VPE)
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-C
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Audio
  • DTS HD
  • 2.25" loa trầm
  • 13 mm x 26 mm tweeter

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4X 65 L65M5-5SIN


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn