Xiaomi Mi TV LUX 82" Pro

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV 3.0 (Android)
Màn hình
Màn hình
2070.1 mm, 81.5 in
Lưu trữ
Lưu trữ
256 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
108 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
7680 x 4320 pixels

Xiaomi Mi TV LUX 82" Pro Cửa hàng


Xiaomi Mi TV LUX 82" Pro Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV LUX 82" Pro
Phiên bản
Mi TV LUX 82" Pro
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 2028 mm
  • 79.8425 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 1049 mm
  • 41.2992 in
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 2028 mm
  • 79.8425 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1148 mm
  • 45.1969 in
Trọng lượng với chân đế
  • 87 kg
  • 191.8 lbs

ERGONOMICS

Góc xoay trái
30 °
Góc xoay phải
30 °
đặc điểm
Quay trái và quay phải
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 996.22 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
0 % - 80 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói với NFC và Bluetooth

Màn hình

Kích thước
81.5 in
đường chéo
  • 2070.1 mm
  • 81.5 in
Loại
MVA
độ phân giải (h x w)
7680 x 4320 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10+
  • Dolby Vision
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
108 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.07 %
Tỷ lệ tương phản động
400000 : 1
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 1014.89 mm
  • 39.9563 in
Chiều rộng
  • 1804.25 mm
  • 71.0335 in
Khoảng cách pixel
  • 0.235 mm
  • 0.0092 in
độ sáng tối đa
2000 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
2x Cortex-A73 + 2x Cortex-A53
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Novatek 72685

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-G51 MP4

RAM

Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Dung lượng
256 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
700 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV 3.0 (Android)
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
Các tính năng bổ sung
  • 8K Upscaling
  • AI dynamic scene recognition
  • Thuật toán học sâu AI
  • Dynamic HDR
  • Far-field voice recognition
  • Chế độ chơi game
  • Independent APU
  • Đèn thông báo LED
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Các thuật toán giảm nhiễu đa dạng
  • Quantum Dot Color

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
DTMB

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2.2 CH
  • 2x 2.5L phòng loa
  • 8-unit sound field
  • Cinematic 3D surround
  • Acoustic Wings Automatic Telescopic Sound System
  • Mi Stereo Sound
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital Plus
  • DTS-HD

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Màn hình frc
Màn hình FRC
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV LUX 82" Pro


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn