Xiaomi Mi TV 6 65 OLED

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV 3.0 (Android)
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
22 kg, 48.5 lbs
RAM
RAM
DDR3
Lưu trữ
Lưu trữ
32 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV 6 65 OLED Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 6 65 OLED Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 6 65 OLED
Phiên bản
Mi TV 6 65 OLED
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
MIUI TV 3.0 (Android)
RAM
DDR3
Dung lượng RAM
3 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
32 GB
Trọng lượng
22 kg, 48.5 lbs

Xiaomi Mi TV 6 65 OLED Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với độ tương phản cao và màu sắc chân thực
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10+, Dolby Vision và Dolby Atmos
  • Hệ điều hành MIUI TV 3.0 dựa trên Android, dễ sử dụng
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth 5.0, HDMI
  • Remote điều khiển bằng giọng nói tiện lợi
  • Thiết kế sang trọng, tối giản với chân đế có thể tháo rời

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (22 kg)
  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường
  • Không hỗ trợ kết nối Ethernet Gigabit

Xiaomi Mi TV 6 65 OLED Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 65 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng trên màn hình này?

Màn hình này sử dụng công nghệ OLED, cho độ tương phản cao và màu sắc chân thực, hỗ trợ HDR10+ và Dolby Vision.

Thiết bị này có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm sống động.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành MIUI TV 3.0 dựa trên nền tảng Android, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí.

Có thể kết nối thiết bị với các thiết bị khác không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 5.0, và cổng HDMI để kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Thiết bị này có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị đi kèm với remote điều khiển bằng giọng nói thông qua Bluetooth, giúp bạn dễ dàng điều khiển.

Xiaomi Mi TV 6 65 OLED Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 6 65 OLED
Phiên bản
Mi TV 6 65 OLED
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1448.7 mm
  • 57.0354 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 835.3 mm
  • 32.8858 in
Trọng lượng
  • 22 kg
  • 48.5 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1448.7 mm
  • 57.0354 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 893.1 mm
  • 35.1614 in
độ dày của chân đế
  • 307.6 mm
  • 12.1102 in
độ dày với chân đế
  • 307.6 mm
  • 12.1102 in
Trọng lượng với chân đế
  • 22.4 kg
  • 49.38 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
0 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
TUV Rheinland được chứng nhận Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói với Bluetooth

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision IQ
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.85 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
độ sáng tối đa
800 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A55
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT9638

GPU

Số lượng lõi
1
Số mô hình
ARM Mali-G52 MC1

RAM

Dung lượng
3 GB
Loại
DDR3

LưU TRữ

Dung lượng
32 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
410 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV 3.0 (Android)
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • RealVideo (.rv)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP8
  • VP9
  • Xvid
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Chất lượng âm thanh AI
  • Chất lượng hình ảnh AI
  • AI Super Resolution (cấp phần cứng)
  • Lệnh giọng nói AI
  • DC Dimming
  • IMAX Enhanced
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DTMB

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 12.5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • aptX
  • apt-X
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • AC4
  • EAC3
  • HE-AAC
  • MP2
  • PCM
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.0
  • Hồng ngoại

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 2
3840 x 2160 pixels
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
90 ppi
12.3 kg, 27.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 6 65 OLED


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn