Xiaomi Mi TV Master Series 86" Mini LED

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV
Màn hình
Màn hình
2170 mm, 85.4331 in
Trọng lượng
Trọng lượng
62.5 kg, 137.79 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
51 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV Master Series 86" Mini LED Cửa hàng


Xiaomi Mi TV Master Series 86" Mini LED Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV Master Series 86" Mini LED
Phiên bản
Mi TV Master Series 86" Mini LED
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1920 mm
  • 75.5906 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 1099 mm
  • 43.2677 in
Trọng lượng
  • 62.5 kg
  • 137.79 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1920 mm
  • 75.5906 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1126 mm
  • 44.3307 in
độ dày của chân đế
  • 345 mm
  • 13.5827 in
độ dày với chân đế
  • 345 mm
  • 13.5827 in
Trọng lượng với chân đế
  • 67.9 kg
  • 149.69 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400x500
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chân giữa kim loại

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 80 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói với NFC

Màn hình

Kích thước
85.6 in
đường chéo
  • 2170 mm
  • 85.4331 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 144 Hz
Hdr (dải động cao)
  • Dolby Vision
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision IQ
  • HDR10+
Mật độ điểm ảnh
51 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
95.73 %
Tỷ lệ tương phản động
6700000 : 1
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 1065.96 mm
  • 41.9669 in
Chiều rộng
  • 1895.04 mm
  • 74.6079 in
Khoảng cách pixel
  • 0.494 mm
  • 0.0194 in
độ sáng tối đa
2000 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A73
Số lượng lõi
4

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G52 2EE MC1

RAM

Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Dung lượng
64 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
550 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP8
  • VP9
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • AMD FreeSync Premium Pro
  • Color Management Engine
  • Dynamic Clarity Engine
  • Chế độ Filmmaker
  • Chế độ chơi game
  • IMAX Enhanced
  • Nhận dạng giọng nói từ xa thông minh
  • Light Sensor
  • Local Dimming Engine
  • Mega Dynamic Contrast
  • Quantum Dot Color

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DTMB

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 15 W
  • 1 x 20 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • aptX
  • apt-X
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • RealAudio (.ra, .ram)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • HE-AAC
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 4x đơn vị âm thanh
  • 2x đơn vị trung tâm
  • 2x passive radiators
  • 1x loa siêu trầm
  • 70W
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital
  • DTS:X

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • DLNA
  • Bluetooth 5.2
  • NFC

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi TV 2
3840 x 2160 pixels
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
90 ppi
12.3 kg, 27.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV Master Series 86" Mini LED


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn