Xiaomi TV F2 43

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Fire TV (Fire OS 7)
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
6.86 kg, 15.12 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi TV F2 43 Cửa hàng


Xiaomi TV F2 43 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR10 và HLG
  • Hệ điều hành Fire TV tích hợp nhiều ứng dụng giải trí
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp mọi không gian
  • Âm thanh sống động với Dolby Audio và DTS Virtual X
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0
  • Tích hợp trợ lý ảo Alexa tiện lợi
  • Hỗ trợ gắn tường VESA linh hoạt

Nhược điểm

  • RAM 2 GB có thể hạn chế hiệu năng đa nhiệm
  • Bộ nhớ trong 16 GB khá khiêm tốn
  • Tần số quét 50/60 Hz không phù hợp với game thủ

Xiaomi TV F2 43 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Màn hình này sở hữu độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ HDR trên TV F2 43 có gì nổi bật?

Thiết bị hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực.

Hệ điều hành nào được tích hợp trên TV này?

TV này chạy hệ điều hành Fire TV (Fire OS 7), hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí như Netflix, YouTube, và Disney+.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV được trang bị loa kép công suất 12W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Audio và DTS Virtual X, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Kích thước và trọng lượng của TV là bao nhiêu?

TV có kích thước 42.5 inch, trọng lượng 6.86 kg, thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian.

TV có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn gắn tường VESA 300 x 300 mm, giúp lắp đặt linh hoạt.

Xiaomi TV F2 43 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi TV F2 43
Phiên bản
TV F2 43
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 957.2 mm
  • 37.685 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 558.8 mm
  • 22 in
độ dày
  • 79.7 mm
  • 3.1378 in
Trọng lượng
  • 6.86 kg
  • 15.12 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 957.2 mm
  • 37.685 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 607.1 mm
  • 23.9016 in
độ dày của chân đế
  • 241.1 mm
  • 9.4921 in
độ dày với chân đế
  • 241.1 mm
  • 9.4921 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.95 kg
  • 15.32 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1075 mm
  • 42.3228 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 652 mm
  • 25.6693 in
độ dày của hộp
  • 142 mm
  • 5.5906 in
Trọng lượng hộp
  • 9.15 kg
  • 20.17 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.16 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
6 ms
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
4x ARM Cortex-A55
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT9020

GPU

Số lượng lõi
2
Số mô hình
ARM Mali-G52 MP2

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
86 W
Công suất tiêu thụ trung bình
65 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
65 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Fire TV (Fire OS 7)
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8
  • VP9
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Amazon Instant Video
  • Apple AirPlay
  • Disney+
  • Motion Estimation Motion Compensation (MEMC)
  • Netflix
  • Prime Video
  • Wide Color Gamut
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-C
  • DVB-T2
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 12 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • AC4
Các tính năng bổ sung
  • DTS HD
  • DTS Virtual X
  • Dolby Audio

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV 2
3840 x 2160 pixels
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
90 ppi
12.3 kg, 27.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi TV F2 43


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn