Skyworth 32E3A11G

Phiên bản
Phiên bản
32E3A11G
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.3 kg, 11.68 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Skyworth 32E3A11G Cửa hàng


Skyworth 32E3A11G Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 32E3A11G
Phiên bản
32E3A11G
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Trọng lượng
5.3 kg, 11.68 lbs

Skyworth 32E3A11G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 32 inch phù hợp cho nhiều không gian
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc chính xác
  • Độ phân giải 1366x768 pixels, hình ảnh sắc nét
  • Tích hợp loa 2 x 6W, âm thanh chất lượng
  • Hỗ trợ treo tường VESA 100x100 mm
  • Tiết kiệm điện năng với mức tiêu thụ 35W

Nhược điểm

  • Độ phân giải không phải Full HD
  • Tần số quét 60Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Thiết kế khá đơn giản, không nổi bật

Skyworth 32E3A11G Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này có kích thước màn hình 32 inch, phù hợp cho không gian vừa và nhỏ.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này có độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có hỗ trợ công nghệ IPS không?

Có, màn hình này sử dụng công nghệ IPS, giúp góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Thiết bị này có tần số quét 60Hz, đảm bảo hình ảnh mượt mà khi xem phim hoặc chơi game.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa 6W, cho âm thanh chất lượng.

Có hỗ trợ treo tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 100 x 100 mm.

Màn hình này tiêu thụ bao nhiêu điện năng?

Mức tiêu thụ điện năng trung bình của màn hình này là 35W, tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Skyworth 32E3A11G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 32E3A11G
Phiên bản
32E3A11G
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 731.4 mm
  • 28.7953 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 466 mm
  • 18.3465 in
độ dày
  • 86.1 mm
  • 3.3898 in
Trọng lượng
  • 5.3 kg
  • 11.68 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 731 mm
  • 28.7795 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 508 mm
  • 20 in
độ dày với chân đế
  • 177.6 mm
  • 6.9921 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.6 kg
  • 12.35 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
Loại
IPS
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
230 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
80.42 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
35 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
25 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 6 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Digital Plus

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 32E3A11G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn