Skyworth 43U5A14G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.4 kg, 20.72 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Skyworth 43U5A14G Cửa hàng


Skyworth 43U5A14G Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 43U5A14G
Phiên bản
43U5A14G
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
9.4 kg, 20.72 lbs

Skyworth 43U5A14G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K IPS với độ phân giải cao, màu sắc chân thực
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10, tăng cường độ tương phản
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường VESA
  • Âm thanh Dolby Digital Plus, chất lượng âm thanh vượt trội
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, LAN, và Wi-Fi Direct
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video và hình ảnh phổ biến

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung chuyển động nhanh
  • Trọng lượng khá nặng (9.4 kg), khó di chuyển
  • Không hỗ trợ công nghệ Bluetooth

Skyworth 43U5A14G Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 42.5 inch, độ phân giải 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ HDR trên màn hình này có gì nổi bật?

Thiết bị hỗ trợ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động hơn.

Có thể kết nối Wi-Fi với màn hình này không?

Có, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung.

Âm thanh của thiết bị này có gì đặc biệt?

Với loa tích hợp công suất 2 x 8W và công nghệ Dolby Digital Plus, âm thanh của thiết bị này rõ ràng và sống động.

Màn hình này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 200 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Có thể xem phim định dạng 4K trên màn hình này không?

Đúng vậy, màn hình này hỗ trợ độ phân giải 4K và các định dạng video phổ biến như H.265, MKV, và MP4, giúp bạn tận hưởng chất lượng hình ảnh cao.

Skyworth 43U5A14G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 43U5A14G
Phiên bản
43U5A14G
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 975 mm
  • 38.3858 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 610 mm
  • 24.0157 in
độ dày
  • 92 mm
  • 3.622 in
Trọng lượng
  • 9.4 kg
  • 20.72 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 975 mm
  • 38.3858 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 660 mm
  • 25.9843 in
độ dày với chân đế
  • 218 mm
  • 8.5827 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.74 kg
  • 21.47 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
độ sáng
380 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
83.78 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1100 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
92 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
Các tính năng bổ sung
PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs
50E2000
1920 x 1080 pixels
Smart TV
44 ppi
12 kg, 26.46 lbs
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 43U5A14G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn