Skyworth 55Q20

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
RAM
RAM
DDR3
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Skyworth 55Q20 Cửa hàng


Skyworth 55Q20 Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 55Q20
Phiên bản
55Q20
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
RAM
DDR3
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB

Skyworth 55Q20 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 55 inch với công nghệ HDR Dolby Vision và HDR10
  • Hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động với loa tích hợp 2 x 10W
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường VESA
  • Bộ nhớ trong 16 GB, đủ cho nhu cầu lưu trữ cơ bản

Nhược điểm

  • RAM 2 GB có thể hạn chế khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp
  • Không có camera tích hợp

Skyworth 55Q20 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 55 inch với độ phân giải 4K UHD, mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ HDR trên màn hình này có gì nổi bật?

Màn hình này hỗ trợ cả Dolby Vision và HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh sống động hơn.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ giải trí phong phú.

Âm thanh trên thiết bị này có gì đặc biệt?

Với công nghệ Dolby Atmos và loa tích hợp 2 x 10W, thiết bị mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động, phù hợp cho cả phim và nhạc.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth 5.0 và DLNA, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Bộ nhớ trong của thiết bị là bao nhiêu?

Thiết bị có bộ nhớ trong 16 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu cá nhân.

Thiết bị có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 200 x 200 mm, giúp lắp đặt linh hoạt.

Skyworth 55Q20 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 55Q20
Phiên bản
55Q20
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1226.7 mm
  • 48.2953 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 751.3 mm
  • 29.5787 in
độ dày với chân đế
  • 238.5 mm
  • 9.3898 in
Trọng lượng với chân đế
  • 20.7 kg
  • 45.64 lbs
Trọng lượng hộp
  • 26.7 kg
  • 58.86 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 35 °C
  • 50 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
0 % - 80 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Dây âm thanh 3.5mm - RCA

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • Dolby Vision
độ sáng
270 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1300 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5886

GPU

Số lượng lõi
2
Số mô hình
ARM Mali-450 MP4
Tần số đồng hồ
1000 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR3

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
120 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
142 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • MPEG-1
  • MPEG-2
  • MVC
  • VC1
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast
  • Chia sẻ nội dung
  • Google Assistant
  • MEMC
  • Netflix
  • Wide Color Gamut

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • DTS TruSurround
  • Dolby Atmos

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
50E2000
1920 x 1080 pixels
Smart TV
44 ppi
12 kg, 26.46 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 55Q20


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn