Skyworth 65S9A

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
24.3 kg, 53.57 lbs
RAM
RAM
DDR3
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
2 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Skyworth 65S9A Cửa hàng


Skyworth 65S9A Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 65S9A
Phiên bản
65S9A
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
RAM
DDR3
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
24.3 kg, 53.57 lbs

Skyworth 65S9A Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 65 inch, độ phân giải 4K sắc nét
  • Hỗ trợ HDR10 và HLG, màu sắc chân thực
  • Tần số quét 100/120 Hz, hình ảnh mượt mà
  • Tích hợp Android 8.0 Oreo, hỗ trợ ứng dụng thông minh
  • Thiết kế sang trọng, hỗ trợ gắn tường
  • Âm thanh vòm Dolby Digital và DTS TruSurround

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (24.3 kg)
  • RAM 2 GB có thể hạn chế đa nhiệm
  • Không hỗ trợ HDR10+

Skyworth 65S9A Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tần số quét lên đến 100/120 Hz, giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt khi xem phim hoặc chơi game.

Hệ điều hành được tích hợp là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 8.0 Oreo, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí thông minh như Netflix, YouTube.

Có thể gắn tường màn hình này không?

Có, màn hình này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 200 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Màn hình có bao nhiêu cổng kết nối?

Thiết bị này được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng LAN, đáp ứng nhu cầu kết nối đa phương tiện.

Công suất loa tích hợp là bao nhiêu?

Màn hình này có loa tích hợp công suất 2 x 16 W, hỗ trợ âm thanh vòm Dolby Digital và DTS TruSurround.

Kích thước và trọng lượng của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 1448 x 863 mm và trọng lượng 24.3 kg, thiết kế tinh tế với màu đen sang trọng.

Skyworth 65S9A Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 65S9A
Phiên bản
65S9A
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1448 mm
  • 57.0079 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 863 mm
  • 33.9764 in
độ dày
  • 63 mm
  • 2.4803 in
Trọng lượng
  • 24.3 kg
  • 53.57 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1448 mm
  • 57.0079 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 865 mm
  • 34.0551 in
độ dày với chân đế
  • 338 mm
  • 13.3071 in
Trọng lượng với chân đế
  • 26 kg
  • 57.32 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1600 mm
  • 62.9921 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 955 mm
  • 37.5984 in
độ dày của hộp
  • 185 mm
  • 7.2835 in

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
độ sáng
800 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.85 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR3

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
218 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
318 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 8.0 Oreo
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • Netflix
  • Cổng thông tin Smart TV
  • USB recording
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • market-dependent
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 16 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 6 loa phía trước
  • Hệ thống phản xạ âm bass 2 chiều
  • Mặt trước
  • Dolby Digital Plus
  • Dolby Digital
  • DTS TruSurround

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 65S9A


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn