Skyworth 55XC9300

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
RAM
RAM
DDR
Lưu trữ
Lưu trữ
32 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Skyworth 55XC9300 Cửa hàng


Skyworth 55XC9300 Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 55XC9300
Phiên bản
55XC9300
Bí danh
XC9300
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 10
RAM
DDR
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
32 GB

Skyworth 55XC9300 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với độ phân giải cao và màu sắc chân thực.
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10.
  • Thiết kế Infinity độc đáo, tối ưu hóa không gian hiển thị.
  • Tích hợp hệ điều hành Android 10, dễ dàng truy cập ứng dụng.
  • Âm thanh vòm Dolby Atmos và DTS TruSurround.
  • Tốc độ làm tươi 120Hz, hình ảnh mượt mà.

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng, khoảng 19.19 kg khi có chân đế.
  • Bộ nhớ RAM chỉ 2 GB, có thể hạn chế đa nhiệm.
  • Không có thông tin về thời lượng pin do là màn hình cố định.

Skyworth 55XC9300 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10 và HLG, mang lại chất lượng hình ảnh sống động và chân thực.

Kích thước màn hình của 55XC9300 là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 54.6 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí.

Thiết bị này có tích hợp hệ điều hành gì?

Mẫu này được trang bị hệ điều hành Android 10, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và dịch vụ giải trí phổ biến.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Màn hình này có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, thiết bị tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos và DTS TruSurround, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm sống động.

Tốc độ làm tươi của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tốc độ làm tươi lên đến 120Hz, giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt khi xem phim hoặc chơi game.

Skyworth 55XC9300 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 55XC9300
Phiên bản
55XC9300
Loạt
XC9300
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1226.82 mm
  • 48.3 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 711.2 mm
  • 28 in
độ dày
  • 68.58 mm
  • 2.7 in
Màu sắc
Đen và Bạc Tối
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1226.82 mm
  • 48.3 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 734.06 mm
  • 28.9 in
độ dày của chân đế
  • 236.22 mm
  • 9.3 in
độ dày với chân đế
  • 236.22 mm
  • 9.3 in
Trọng lượng với chân đế
  • 19.19 kg
  • 42.31 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1371.6 mm
  • 54 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 861.06 mm
  • 33.9 in
độ dày của hộp
  • 180.34 mm
  • 7.1 in
Trọng lượng hộp
  • 24.9 kg
  • 54.9 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Infinity Screen Design

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.33 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
Phủ sóng ntsc
83 %
độ sáng tối đa
500 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

GPU

Số lượng lõi
2

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR

LưU TRữ

Dung lượng
32 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
420 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 10
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaling
  • Alexa
  • Chromecast built-in
  • Google Assistant
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Netflix
  • Pixel Dimming
  • Prime Video
  • Pure Black
  • PVR
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • ATSC
  • Clear QAM
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Rear firing
  • Dolby Atmos
  • DTS TruSurround

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 55XC9300


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn