Philips 50PUH6400/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 50PUH6400/12 Cửa hàng


Philips 50PUH6400/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 50PUH6400/12
Phiên bản
50PUH6400/12
Bí danh
6400
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
13.3 kg, 29.32 lbs

Philips 50PUH6400/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD cho hình ảnh sắc nét
  • Hệ điều hành Android 5.1 Lollipop dễ sử dụng
  • Công nghệ Pixel Precise Ultra HD và Micro Dimming Pro
  • Hỗ trợ kết nối không dây đa dạng
  • Âm thanh chất lượng cao với Dolby Digital Plus
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 8 GB, có thể hạn chế lưu trữ ứng dụng
  • Trọng lượng khá nặng (13.3 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho các game thủ

Philips 50PUH6400/12 Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải màn hình của thiết bị này là gì?

Màn hình của thiết bị này có độ phân giải Ultra HD (UHD) 4K với 3840 x 2160 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Hệ điều hành được sử dụng trên TV này là gì?

TV này chạy trên hệ điều hành Android 5.1 Lollipop, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và dịch vụ giải trí.

Công nghệ hình ảnh nào được tích hợp trong 50PUH6400/12?

Thiết bị này được trang bị công nghệ Pixel Precise Ultra HD và Micro Dimming Pro, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và độ tương phản.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này có loa tích hợp công suất 2 x 10W với công nghệ Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Kích thước và trọng lượng của TV này là bao nhiêu?

TV này có kích thước 49.5 inch và nặng 13.3 kg, phù hợp với nhiều không gian phòng khác nhau.

TV này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Philips 50PUH6400/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 50PUH6400/12
Phiên bản
50PUH6400/12
Loạt
6400
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1124 mm
  • 44.252 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 647 mm
  • 25.4724 in
độ dày
  • 77 mm
  • 3.0315 in
Trọng lượng
  • 13.3 kg
  • 29.32 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1124 mm
  • 44.252 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 709 mm
  • 27.9134 in
độ dày với chân đế
  • 249 mm
  • 9.8031 in
Trọng lượng với chân đế
  • 14.4 kg
  • 31.75 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Table Stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.84 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4500 : 1
đèn nền
Direct LED
Nhà sản xuất
TP Vision
Chiều cao
  • 616.258 mm
  • 24.2621 in
Chiều rộng
  • 1095.57 mm
  • 43.1327 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in
Lớp phủ
Glossy
Môhình
TPT500DK-QS1

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5593

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
69 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 5.1 Lollipop
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • MultiRoom Client và Server
  • Natural Motion
  • Pixel Precise Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Âm thanh rõ ràng
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound
  • Dynamic Bass Enhancement

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
242S9AL
1920 x 1080 pixels
92 ppi
2.77 kg, 6.11 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 50PUH6400/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn