Philips 43PUS6401/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop, Android 6.0 Marshmallow, Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.4 kg, 20.72 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 43PUS6401/12 Cửa hàng


Philips 43PUS6401/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 43PUS6401/12
Phiên bản
43PUS6401/12
Bí danh
6400
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop, Android 6.0 Marshmallow, Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
9.4 kg, 20.72 lbs

Philips 43PUS6401/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 43 inch sắc nét
  • Công nghệ Ambilight 2 cạnh độc đáo
  • Hỗ trợ HDR10 và HLG
  • Hệ điều hành Android thông minh
  • Kết nối không dây đa dạng (Wi-Fi, Bluetooth)
  • Âm thanh chất lượng cao với DTS Premium Sound

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 8GB, hạn chế lưu trữ ứng dụng
  • Không hỗ trợ HDR Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng (9.4 kg)

Philips 43PUS6401/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 43 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này có gì đặc biệt?

Ambilight 2 cạnh trên thiết bị này tạo ra ánh sáng phản chiếu xung quanh, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game, mang lại cảm giác sống động hơn.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android, hỗ trợ từ phiên bản 5.1 Lollipop đến 8.0 Oreo, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng và dịch vụ giải trí.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp cải thiện độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực và sống động hơn.

Có thể kết nối không dây với TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác mà không cần dây cáp.

TV này có tích hợp loa không?

Có, thiết bị này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 10W, hỗ trợ công nghệ âm thanh DTS Premium Sound và Clear Sound cho chất lượng âm thanh vượt trội.

Philips 43PUS6401/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 43PUS6401/12
Phiên bản
43PUS6401/12
Loạt
6400
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 968 mm
  • 38.1102 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 576 mm
  • 22.6772 in
độ dày
  • 77 mm
  • 3.0315 in
Trọng lượng
  • 9.4 kg
  • 20.72 lbs
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 968 mm
  • 38.1102 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 623 mm
  • 24.5276 in
độ dày với chân đế
  • 204 mm
  • 8.0315 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.7 kg
  • 21.38 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Centre Edge Feets

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - YKF406-001

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR Plus
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
104 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.39 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1200 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
16 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
TP Vision
Chiều cao
  • 529.482 mm
  • 20.8458 in
Chiều rộng
  • 941.302 mm
  • 37.0591 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0097 in
Lớp phủ
Glossy
Môhình
TPT430U3-EQYSHM.G S1H NH

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
  • 2x ARM Cortex-A17
  • 2x ARM Cortex-A7
Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5890

GPU

Số mô hình
ARM Mali-T624

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
67 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
40 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
  • Android 5.1 Lollipop
  • Android 6.0 Marshmallow
  • Android 7.0 Nougat
  • Android 8.0 Oreo
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 2 mặt
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • MultiRoom Client và Server
  • Natural Motion
  • Pixel Precise Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Âm thanh rõ ràng
  • DTS Premium Sound

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 43PUS6401/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn