Philips 65PUS6703/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
24.5 kg, 54.01 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65PUS6703/12 Cửa hàng


Philips 65PUS6703/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65PUS6703/12
Phiên bản
65PUS6703/12
Bí danh
6700
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
24.5 kg, 54.01 lbs

Philips 65PUS6703/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 65 inch với độ phân giải cao
  • Công nghệ Ambilight 3 cạnh tạo trải nghiệm hình ảnh độc đáo
  • Hỗ trợ HDR10 và HLG cho màu sắc chân thực
  • Hệ điều hành Saphi thông minh và dễ sử dụng
  • Kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct tiện lợi
  • Loa tích hợp công suất 2 x 10W với âm thanh chất lượng cao
  • Hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (24.5 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho các game thủ
  • Không hỗ trợ Dolby Vision

Philips 65PUS6703/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 65 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí tuyệt vời.

Công nghệ Ambilight trên TV này có gì đặc biệt?

Ambilight 3 cạnh trên thiết bị này tạo ra ánh sáng phản chiếu xung quanh, nâng cao trải nghiệm xem phim và tạo không gian sống động.

Hỗ trợ định dạng HDR nào trên TV này?

Thiết bị này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của TV này là gì?

TV này sử dụng hệ điều hành Saphi, mang đến giao diện đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp với mọi lứa tuổi.

Có hỗ trợ kết nối Wi-Fi trên thiết bị này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung.

TV này có tích hợp loa không?

Có, TV này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 10W với công nghệ âm thanh Crystal Clear Sound, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Có thể gắn tường TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 400 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Philips 65PUS6703/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65PUS6703/12
Phiên bản
65PUS6703/12
Loạt
6700
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1462.3 mm
  • 57.5709 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 852.3 mm
  • 33.5551 in
độ dày
  • 71.4 mm
  • 2.811 in
Trọng lượng
  • 24.5 kg
  • 54.01 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1462.3 mm
  • 57.5709 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 884.1 mm
  • 34.8071 in
độ dày với chân đế
  • 295.7 mm
  • 11.6417 in
Trọng lượng với chân đế
  • 25.1 kg
  • 55.34 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 777.1 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR Plus
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.1 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Tần số
HDMI - 3840 x 2160 @ 60 Hz
Chiều cao
  • 803.538 mm
  • 31.6354 in
Chiều rộng
  • 1428.51 mm
  • 56.2406 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
104 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • MultiRoom Client và Server
  • Pixel Precise Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Âm thanh rõ ràng
  • DTS HD Premium Sound

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65PUS6703/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn