Philips 221B8LHEB

Phiên bản
Phiên bản
221B8LHEB
Màn hình
Màn hình
546 mm, 21.4961 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.55 kg, 5.62 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Philips 221B8LHEB Cửa hàng


Philips 221B8LHEB Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 221B8LHEB
Phiên bản
221B8LHEB
Bí danh
B-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
546 mm, 21.4961 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.55 kg, 5.62 lbs

Philips 221B8LHEB Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD sắc nét
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng và độ cao
  • Công nghệ Flicker-free và Low Blue Light giảm mỏi mắt
  • Tích hợp loa 2 x 2W
  • Tiết kiệm điện năng với chế độ Eco
  • Hỗ trợ kết nối HDMI và VGA

Nhược điểm

  • Góc nhìn hẹp do sử dụng công nghệ TN
  • Độ sáng 250 cd/m² có thể không đủ cho môi trường quá sáng
  • Không hỗ trợ HDR

Philips 221B8LHEB Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng, xoay và điều chỉnh độ cao, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Màn hình này có công nghệ chống mỏi mắt không?

Đúng vậy, thiết bị được trang bị công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Thiết bị có trọng lượng 2.55 kg, nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị loa tích hợp 2 x 2W, phù hợp cho nhu cầu cơ bản.

Philips 221B8LHEB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 221B8LHEB
Phiên bản
221B8LHEB
Loạt
B-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 504 mm
  • 19.8425 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 304 mm
  • 11.9685 in
độ dày
  • 47 mm
  • 1.8504 in
Trọng lượng
  • 2.55 kg
  • 5.62 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 504 mm
  • 19.8425 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 347 mm
  • 13.6614 in
độ dày với chân đế
  • 206 mm
  • 8.1102 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.45 kg
  • 9.81 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 565 mm
  • 22.2441 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 490 mm
  • 19.2913 in
độ dày của hộp
  • 184 mm
  • 7.2441 in
Trọng lượng hộp
  • 6.34 kg
  • 13.98 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 130 mm
  • 5.1181 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE-tick
  • CE Mark
  • CECP
  • cETLus
  • CU-EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • EPA
  • eStandby
  • ICES-003
  • J-MOSS
  • KC
  • TÜV/GS
  • TÜV/ERGO
  • PSB
  • PSE
  • RoHS tuân thủ
  • SEMKO
  • UKRAINIAN
  • WEEE
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • D-sub cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546 mm
  • 21.4961 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 76 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
83.41 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
20000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 83 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 268.11 mm
  • 10.5555 in
Chiều rộng
  • 476.64 mm
  • 18.7654 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
17.4 W
Công suất tiêu thụ trung bình
14.2 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
8.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • SmartImage

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 221B8LHEB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn