Philips 243S5LDAB

Phiên bản
Phiên bản
243S5LDAB
Màn hình
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.18 kg, 7.01 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Philips 243S5LDAB Cửa hàng


Philips 243S5LDAB Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 243S5LDAB
Phiên bản
243S5LDAB
Bí danh
S-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.18 kg, 7.01 lbs

Philips 243S5LDAB Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD sắc nét
  • Thiết kế chống lóa, bảo vệ mắt
  • Hỗ trợ kết nối HDMI và VESA
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR
  • Loa tích hợp tiện lợi
  • Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển

Nhược điểm

  • Góc nhìn hẹp do sử dụng công nghệ TN
  • Độ sáng tối đa chỉ 250 cd/m²
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

Philips 243S5LDAB Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Màn hình này có chống lóa không?

Đúng vậy, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Trọng lượng của màn hình là bao nhiêu?

Thiết bị này có trọng lượng 3.18 kg, nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, màn hình hỗ trợ chuẩn VESA 100 x 100 mm, cho phép gắn lên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận ENERGY STAR 7.0, thiết bị này tiêu thụ ít điện năng, giúp tiết kiệm chi phí.

Có loa tích hợp không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa công suất 2W, phù hợp cho nhu cầu cơ bản.

Philips 243S5LDAB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 243S5LDAB
Phiên bản
243S5LDAB
Loạt
S-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 560 mm
  • 22.0472 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 348 mm
  • 13.7008 in
độ dày
  • 53 mm
  • 2.0866 in
Trọng lượng
  • 3.18 kg
  • 7.01 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 560 mm
  • 22.0472 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 424 mm
  • 16.6929 in
độ dày với chân đế
  • 219 mm
  • 8.622 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.58 kg
  • 7.89 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 608 mm
  • 23.937 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 419 mm
  • 16.4961 in
độ dày của hộp
  • 121 mm
  • 4.7638 in
Trọng lượng hộp
  • 5.03 kg
  • 11.09 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE Mark
  • CECP
  • EAC
  • CU
  • ENERGY STAR 7.0
  • Epeat Silver
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • RoHS
  • TCO Certified Displays 7.0
  • TÜV/Ergonomics
  • WEEE
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • D-sub cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
23.6 in
đường chéo
  • 599 mm
  • 23.5827 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
56 Hz - 76 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
78.43 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 83 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 293.22 mm
  • 11.5441 in
Chiều rộng
  • 521.28 mm
  • 20.5228 in
Khoảng cách pixel
  • 0.272 mm
  • 0.0107 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
20.1 W
Công suất tiêu thụ trung bình
15.3 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • SmartContrast

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 243S5LDAB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn