Philips 65PUS6704/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
23.9 kg, 52.69 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65PUS6704/12 Cửa hàng


Philips 65PUS6704/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65PUS6704/12
Phiên bản
65PUS6704/12
Bí danh
6700
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Hệ điều hành
Saphi
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
4 GB
Trọng lượng
23.9 kg, 52.69 lbs

Philips 65PUS6704/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K HDR với độ phân giải cao
  • Công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hệ điều hành Saphi dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR
  • Kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct tiện lợi
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 4 GB
  • RAM 2 GB có thể hạn chế đa nhiệm
  • Trọng lượng khá nặng (23.9 kg)

Philips 65PUS6704/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 65 inch, độ phân giải 4K UHD, mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Saphi, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HLG, giúp hình ảnh có độ tương phản cao và màu sắc sống động.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị loa tích hợp công suất 20W và hỗ trợ âm thanh Dolby Atmos, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động.

Có thể kết nối Wi-Fi trên TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ nội dung.

TV này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo chuẩn VESA 400x200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Philips 65PUS6704/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65PUS6704/12
Phiên bản
65PUS6704/12
Loạt
6700
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1461.7 mm
  • 57.5472 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 851 mm
  • 33.5039 in
độ dày
  • 88.9 mm
  • 3.5 in
Trọng lượng
  • 23.9 kg
  • 52.69 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1461.7 mm
  • 57.5472 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 868.7 mm
  • 34.2008 in
độ dày với chân đế
  • 321.7 mm
  • 12.6654 in
Trọng lượng với chân đế
  • 24.3 kg
  • 53.57 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 1284.7 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.28 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Tần số
HDMI - 3840 x 2160 @ 60 Hz
Chiều cao
  • 803.538 mm
  • 31.6354 in
Chiều rộng
  • 1428.51 mm
  • 56.2406 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
độ sáng tối đa
350 cd/m²
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1200 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5806

GPU

Số mô hình
g51

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
100 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight 3 mặt
  • Micro Dimming
  • Pixel Precise Ultra HD
  • Simply Share
  • Ultra Resolution
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Atmos

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65PUS6704/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn