Philips 322M7C

Phiên bản
Phiên bản
322M7C
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.85 kg, 12.9 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
69 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Philips 322M7C Cửa hàng


Philips 322M7C Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 322M7C
Phiên bản
322M7C
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
69 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
5.85 kg, 12.9 lbs

Philips 322M7C Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình cong 31.5 inch, độ phân giải Full HD sắc nét.
  • Tần số quét 144Hz, hỗ trợ AMD FreeSync cho trải nghiệm mượt mà.
  • Công nghệ Low Blue Light và Flicker-free bảo vệ mắt.
  • Thiết kế tích hợp chân đế có thể điều chỉnh góc nghiêng.
  • Hỗ trợ treo tường VESA 100 x 100 mm.
  • Tiết kiệm điện năng với công nghệ SmartContrast.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải cao hơn như 2K hoặc 4K.
  • Trọng lượng khá nặng (5.85 kg), khó di chuyển.
  • Không tích hợp loa, cần kết nối loa ngoài.

Philips 322M7C Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này có kích thước màn hình 31.5 inch, mang đến trải nghiệm xem rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ chống giật hình không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp giảm thiểu hiện tượng giật hình và xé hình khi chơi game.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tần số quét lên đến 144Hz, phù hợp cho các game thủ và người dùng yêu cầu hiệu suất cao.

Thiết bị có tích hợp công nghệ bảo vệ mắt không?

Có, màn hình này được trang bị công nghệ Low Blue Light và Flicker-free, giúp bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn.

Màn hình này có hỗ trợ treo tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 100 x 100 mm, phù hợp với nhiều không gian sử dụng.

Philips 322M7C Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 322M7C
Phiên bản
322M7C
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 713 mm
  • 28.0709 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 425 mm
  • 16.7323 in
độ dày
  • 89 mm
  • 3.5039 in
Trọng lượng
  • 5.85 kg
  • 12.9 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 713 mm
  • 28.0709 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 529 mm
  • 20.8268 in
độ dày với chân đế
  • 245 mm
  • 9.6457 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.75 kg
  • 14.88 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB
  • CCC
  • CECP
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • ETL
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • KUCAS
  • PSB
  • RCM
  • RoHS
  • SASO
  • SEMKO
  • WEEE
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 144 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
69 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.54 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
53 kHz - 162 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Chiều cao
  • 392.85 mm
  • 15.4665 in
Chiều rộng
  • 698.4 mm
  • 27.4961 in
Khoảng cách pixel
  • 0.364 mm
  • 0.0143 in
Phủ sóng ntsc
102.66 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
29 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • DDC/CI
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • SmartContrast
  • SmartImage
  • Ultra Wide-Color Technology

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 322M7C


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn