Philips 245E1S

Phiên bản
Phiên bản
245E1S
Màn hình
Màn hình
604.7 mm, 23.8071 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.56 kg, 5.64 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
123 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

Philips 245E1S Cửa hàng


Philips 245E1S Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 245E1S
Phiên bản
245E1S
Bí danh
E-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
604.7 mm, 23.8071 in
Mật độ điểm ảnh
123 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
2.56 kg, 5.64 lbs

Philips 245E1S Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD 2560x1440 cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ
  • Tần số quét lên đến 75Hz, mượt mà khi xem phim và chơi game
  • Lớp phủ chống chói, bảo vệ mắt hiệu quả
  • Thiết kế tối giản, tích hợp chân đế có thể tháo rời
  • Tiêu thụ điện năng thấp, đạt chuẩn năng lượng B

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét tối đa chỉ 75Hz, không phù hợp với game thủ chuyên nghiệp
  • Không có loa tích hợp

Philips 245E1S Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Quad HD (QHD) 2560 x 1440 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình của 245E1S là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, giúp cải thiện góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Tần số quét của màn hình này là bao nhiêu?

Tần số quét của thiết bị dao động từ 48Hz đến 75Hz, hỗ trợ trải nghiệm mượt mà khi xem phim hoặc chơi game.

Màn hình có hỗ trợ công nghệ chống chói không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống chói (Anti-glare) giúp giảm thiểu ánh sáng phản xạ, bảo vệ mắt tốt hơn.

Thiết bị có tích hợp công nghệ tiết kiệm điện không?

Đúng vậy, màn hình này được chứng nhận tiêu chuẩn năng lượng B, tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp với môi trường làm việc lâu dài.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn cho người dùng.

Philips 245E1S Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 245E1S
Phiên bản
245E1S
Loạt
E-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 540 mm
  • 21.2598 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 325 mm
  • 12.7953 in
độ dày
  • 43 mm
  • 1.6929 in
Trọng lượng
  • 2.56 kg
  • 5.64 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 540 mm
  • 21.2598 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 414 mm
  • 16.2992 in
độ dày với chân đế
  • 195 mm
  • 7.6772 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.24 kg
  • 7.14 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 568 mm
  • 22.3622 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 462 mm
  • 18.189 in
độ dày của hộp
  • 127 mm
  • 5 in
Trọng lượng hộp
  • 4.68 kg
  • 10.32 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE Mark
  • CECP
  • EAC
  • CU
  • FCC Class B
  • ISO9241-307
  • RoHS
  • WEEE
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604.7 mm
  • 23.8071 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
123 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.96 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Thời gian phản hồi trung bình
15 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
58 kHz - 84 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.35 mm
  • 11.6673 in
Chiều rộng
  • 526.85 mm
  • 20.7421 in
Khoảng cách pixel
  • 0.206 mm
  • 0.0081 in
Phủ sóng ntsc
100 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
24.8 W
Công suất tiêu thụ trung bình
17.94 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
50 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ Adaptive-Sync
  • AMD FreeSync technology
  • DDC/CI
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • Mega Infinity DCR
  • SmartContrast
  • SmartImage

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 245E1S


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn