Philips 70PUS7805/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1766 mm, 69.5276 in
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
63 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 70PUS7805/12 Cửa hàng


Philips 70PUS7805/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 70PUS7805/12
Phiên bản
70PUS7805/12
Bí danh
7805 / 7855 / 8105
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Saphi
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1766 mm, 69.5276 in
Mật độ điểm ảnh
63 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
4 GB

Philips 70PUS7805/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 70 inch với độ phân giải cao
  • Công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision và HLG
  • Hệ điều hành Saphi thông minh
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth, DLNA
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 4 GB
  • RAM 2 GB có thể hạn chế hiệu năng
  • Không hỗ trợ hệ điều hành Android TV

Philips 70PUS7805/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 70 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ Ambilight trên TV này có gì đặc biệt?

Ambilight trên thiết bị này tạo ra ánh sáng phản chiếu từ nội dung đang phát, giúp tăng cường trải nghiệm hình ảnh và tạo không gian xem phim ấn tượng.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision và HLG, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Saphi, giúp truy cập nhanh chóng vào các ứng dụng và dịch vụ phát trực tuyến.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị khác không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, cho phép bạn dễ dàng chia sẻ nội dung từ các thiết bị khác.

TV này có tích hợp loa không?

Có, thiết bị này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 10W với công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Có thể gắn tường TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 200 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt theo nhu cầu.

Philips 70PUS7805/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 70PUS7805/12
Phiên bản
70PUS7805/12
Loạt
  • 7805
  • 7855
  • 8105
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Màu sắc
Đen và bạc

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
  • 7805 - Gun Metal
  • 7855 - Glossy Black
  • 8105 - Mid Silver

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
69.5 in
đường chéo
  • 1766 mm
  • 69.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
63 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 865.62 mm
  • 34.0795 in
Chiều rộng
  • 1538.88 mm
  • 60.5858 in
Khoảng cách pixel
  • 0.401 mm
  • 0.0158 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
4x ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1200 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5806

GPU

Số mô hình
ARM Mali-G51

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Ambilight+Hue 3-sided
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Chế độ chơi game
  • HbbTV
  • Cảm biến ánh sáng
  • Lounge Mode
  • Micro Dimming Pro
  • Natural Motion
  • P5 Perfect Picture Engine
  • PVR qua cổng USB
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Điều khiển bằng giọng nói

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 5 Băng cân bằng
  • Âm thanh trí tuệ nhân tạo
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Sound Stabilizer
  • DTS HD
  • Chế độ ban đêm

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 70PUS7805/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn