Philips 58PUS8505/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Trọng lượng
Trọng lượng
17.9 kg, 39.46 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 58PUS8505/12 Cửa hàng


Philips 58PUS8505/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 58PUS8505/12
Phiên bản
58PUS8505/12
Bí danh
8505
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1460 mm, 57.4803 in
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
17.9 kg, 39.46 lbs

Philips 58PUS8505/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K HDR với độ phân giải cao
  • Công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hệ điều hành Android 9.0 thông minh
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động
  • Thiết kế sang trọng, chân đế chắc chắn
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối không dây

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (17.9 kg)
  • Bộ nhớ RAM chỉ 2 GB
  • Giá thành cao so với một số model khác

Philips 58PUS8505/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 58 inch, độ phân giải 4K UHD mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này có gì đặc biệt?

Ambilight trên thiết bị này tạo hiệu ứng ánh sáng hòa quyện với nội dung đang phát, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng thông minh.

TV này có hỗ trợ âm thanh Dolby Atmos không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động.

Có thể kết nối không dây với TV này không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 4.2, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HLG, mang đến hình ảnh chân thực và sống động.

Bộ nhớ trong của TV này là bao nhiêu?

Thiết bị này có bộ nhớ trong 16 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu.

Philips 58PUS8505/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 58PUS8505/12
Phiên bản
58PUS8505/12
Loạt
8505
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1298.7 mm
  • 51.1299 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 765.1 mm
  • 30.122 in
độ dày
  • 81.9 mm
  • 3.2244 in
Trọng lượng
  • 17.9 kg
  • 39.46 lbs
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1298.7 mm
  • 51.1299 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 830.1 mm
  • 32.6811 in
độ dày với chân đế
  • 253.6 mm
  • 9.9843 in
Trọng lượng với chân đế
  • 21 kg
  • 46.3 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1445 mm
  • 56.8898 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 880 mm
  • 34.6457 in
độ dày của hộp
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Trọng lượng hộp
  • 26 kg
  • 57.32 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải
Các tính năng bổ sung
  • T-Arc Stand
  • Chiều rộng chân đế - 750 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
  • Philips PUS8555 - với chân chrome và điều khiển từ xa QWERTY
  • Philips PUS8545 - với chân crom
  • Philips PUS8535 - với điều khiển từ xa QWERTY

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
57.5 in
đường chéo
  • 1460 mm
  • 57.4803 in
Loại
MVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
76 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.21 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 721.4 mm
  • 28.4016 in
Chiều rộng
  • 1270.08 mm
  • 50.0031 in
Khoảng cách pixel
  • 0.331 mm
  • 0.013 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Mediatek MT5887
Các tính năng bổ sung
MT5887 = MT5599

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-G51 MP4
Tần số đồng hồ
650 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
88 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
129 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight+Hue 3-sided
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Ambi Wakeup/Sunrise
  • Chế độ chơi game
  • HbbTV
  • Cảm biến ánh sáng
  • Lounge Mode
  • Natural Motion
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 3
  • Ultra Resolution
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 5 Băng cân bằng
  • Âm thanh trí tuệ nhân tạo
  • Auto Volume Leveller
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • DTS HD
  • Chế độ ban đêm

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 58PUS8505/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn