Philips 50PUS9005/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.9 kg, 30.64 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 50PUS9005/12 Cửa hàng


Philips 50PUS9005/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 50PUS9005/12
Phiên bản
50PUS9005/12
Bí danh
9005
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
13.9 kg, 30.64 lbs

Philips 50PUS9005/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10+
  • Hệ điều hành Android 9.0 Pie, dễ dàng truy cập ứng dụng
  • Âm thanh vòm Dolby Atmos và DTS HD sống động
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth, HDMI, USB
  • Thiết kế sang trọng, hỗ trợ treo tường VESA

Nhược điểm

  • RAM 2GB có thể hạn chế khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc
  • Bộ nhớ trong 16GB khá khiêm tốn so với nhu cầu lưu trữ hiện đại
  • Trọng lượng 13.9 kg khá nặng, khó di chuyển

Philips 50PUS9005/12 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 50 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này có gì đặc biệt?

Ambilight trên thiết bị này tạo ra hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game, đồng thời giảm mỏi mắt.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ giải trí phong phú.

TV này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, và HDR10+, mang lại màu sắc chính xác và độ tương phản cao.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị khác không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.2, và các cổng HDMI, USB, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Âm thanh của TV này có gì nổi bật?

Thiết bị này được trang bị loa 2 x 10W, hỗ trợ Dolby Atmos và DTS HD, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

TV này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng cấp A, với mức tiêu thụ điện trung bình chỉ 87W.

Philips 50PUS9005/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 50PUS9005/12
Phiên bản
50PUS9005/12
Loạt
9005
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1119.8 mm
  • 44.0866 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 658.8 mm
  • 25.937 in
độ dày
  • 125.2 mm
  • 4.9291 in
Trọng lượng
  • 13.9 kg
  • 30.64 lbs
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1119.8 mm
  • 44.0866 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 720.2 mm
  • 28.3543 in
độ dày với chân đế
  • 253.6 mm
  • 9.9843 in
Trọng lượng với chân đế
  • 16.9 kg
  • 37.26 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1240 mm
  • 48.8189 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 791 mm
  • 31.1417 in
độ dày của hộp
  • 180 mm
  • 7.0866 in
Trọng lượng hộp
  • 20.3 kg
  • 44.75 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải
Các tính năng bổ sung
  • Chiều rộng chân đế - 750 mm
  • Độ sâu chân đế - 253.6 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
MVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.56 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5887
Các tính năng bổ sung
MT5887 = MT5599

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-G51 MP4
Tần số đồng hồ
650 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
87 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
128 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Ambilight+Hue 4-sided
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Ambi Wakeup/Sunrise
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • Cảm biến ánh sáng
  • Lounge Mode
  • Micro Dimming Pro
  • Natural Motion
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 3
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 5 Băng cân bằng
  • Âm thanh trí tuệ nhân tạo
  • Auto Volume Leveller
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • DTS HD
  • Chế độ ban đêm

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 50PUS9005/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn