Philips 346P1CRH

Phiên bản
Phiên bản
346P1CRH
Màn hình
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.95 kg, 17.53 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels

Philips 346P1CRH Cửa hàng


Philips 346P1CRH Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 346P1CRH
Phiên bản
346P1CRH
Bí danh
P-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels
Trọng lượng
7.95 kg, 17.53 lbs

Philips 346P1CRH Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình cong 34 inch với độ phân giải cao 3440x1440
  • Hỗ trợ HDR 400 cho hình ảnh chân thực
  • Tích hợp công nghệ Adaptive-Sync và KVM switch
  • Điều chỉnh độ cao và góc nghiêng linh hoạt
  • Công nghệ Flicker-free và Low Blue Light bảo vệ mắt
  • Tích hợp loa với chất lượng âm thanh tốt

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (7.95 kg)
  • Tốc độ làm tươi tối đa chỉ 100 Hz
  • Giá thành có thể cao so với một số đối thủ cạnh tranh

Philips 346P1CRH Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này có kích thước màn hình 34 inch với độ phân giải 3440 x 1440 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và rộng rãi.

Có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, màn hình này hỗ trợ HDR 400, giúp cải thiện độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Tốc độ làm tươi của màn hình là bao nhiêu?

Tốc độ làm tươi của thiết bị dao động từ 48 Hz đến 100 Hz, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 5W, mang lại chất lượng âm thanh tốt.

Có hỗ trợ điều chỉnh độ cao không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh độ cao lên đến 180mm, giúp bạn tùy chỉnh vị trí màn hình phù hợp với nhu cầu.

Có tích hợp công nghệ chống mỏi mắt không?

Có, màn hình này sử dụng công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Philips 346P1CRH Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 346P1CRH
Phiên bản
346P1CRH
Loạt
P-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 807 mm
  • 31.7717 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 367 mm
  • 14.4488 in
độ dày
  • 110 mm
  • 4.3307 in
Trọng lượng
  • 7.95 kg
  • 17.53 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 807 mm
  • 31.7717 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 601 mm
  • 23.6614 in
độ dày với chân đế
  • 250 mm
  • 9.8425 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.65 kg
  • 25.68 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 930 mm
  • 36.6142 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 525 mm
  • 20.6693 in
độ dày của hộp
  • 282 mm
  • 11.1024 in
Trọng lượng hộp
  • 15.86 kg
  • 34.97 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 180 mm
  • 7.0866 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
180 °
Góc xoay phải
180 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB
  • CCC
  • CE Mark
  • CEL
  • cETLus
  • CU-EAC
  • ENERGY STAR 8.0
  • EPA
  • EPEAT
  • FCC Class B
  • RCM
  • SEMKO
  • TUV Ergo
  • TUV/GS
  • Ukrainian

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Cáp HDMI
  • Cáp DisplyPort
  • Cáp USB-C/A Y

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại

Màn hình

Kích thước
34 in
đường chéo
  • 863.6 mm
  • 34 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
3440 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.389:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 100 Hz
Hdr (dải động cao)
DisplayHDR 400
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.83 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 160 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1500 mm
  • 59.0551 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 333.72 mm
  • 13.1386 in
Chiều rộng
  • 797.22 mm
  • 31.3866 in
Khoảng cách pixel
  • 0.232 mm
  • 0.0091 in
Phủ sóng ntsc
98 %
Phủ sóng adobe rgb
88 %
độ sáng tối đa
500 cd/m²
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (2H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
34.1 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
33 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Adaptive-Sync Technology
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • KVM switch
  • LightSensor
  • Low Blue Light
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • PowerSensor
  • SmartImage
  • SmartControl

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
LAN

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 346P1CRH


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn