Philips 288E2A

Phiên bản
Phiên bản
288E2A
Màn hình
Màn hình
708.538 mm, 27.8952 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.28 kg, 9.44 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
157 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 288E2A Cửa hàng


Philips 288E2A Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 288E2A
Phiên bản
288E2A
Bí danh
E-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
708.538 mm, 27.8952 in
Mật độ điểm ảnh
157 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
4.28 kg, 9.44 lbs

Philips 288E2A Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K sắc nét, màu sắc chính xác
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178°
  • Thiết kế tối giản, tích hợp loa
  • Hỗ trợ công nghệ chống mỏi mắt
  • Kết nối đa dạng với HDMI và DisplayPort
  • Tiết kiệm điện, đạt chuẩn ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 60Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (4.28kg)

Philips 288E2A Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình của 288E2A là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, cung cấp góc nhìn rộng lên đến 178° và màu sắc chính xác.

Có hỗ trợ công nghệ chống mỏi mắt không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối đa dạng không?

Đúng vậy, màn hình này đi kèm với cổng HDMI và DisplayPort, hỗ trợ kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 3W, mang lại âm thanh rõ ràng.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này đạt chứng nhận ENERGY STAR 8.0, tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 37.4W khi hoạt động.

Philips 288E2A Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 288E2A
Phiên bản
288E2A
Loạt
E-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 637 mm
  • 25.0787 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 367 mm
  • 14.4488 in
độ dày
  • 41 mm
  • 1.6142 in
Trọng lượng
  • 4.28 kg
  • 9.44 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 637 mm
  • 25.0787 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 480 mm
  • 18.8976 in
độ dày với chân đế
  • 224 mm
  • 8.8189 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.59 kg
  • 12.32 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 522 mm
  • 20.5512 in
độ dày của hộp
  • 159 mm
  • 6.2598 in
Trọng lượng hộp
  • 8.25 kg
  • 18.19 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CU-EAC
  • ENERGY STAR 8.0
  • EPA
  • ISO9241-307
  • MEPS
  • RoHS
  • TCO Certified Displays
  • TÜV Bauart
  • UKRAINIAN
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
28 in
đường chéo
  • 708.538 mm
  • 27.8952 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
157 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.65 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 140 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 341.28 mm
  • 13.4362 in
Chiều rộng
  • 620.93 mm
  • 24.4461 in
Khoảng cách pixel
  • 0.162 mm
  • 0.0064 in
Phủ sóng ntsc
106.9 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
37.4 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
27.6 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ Adaptive-Sync
  • AMD FreeSync technology
  • DDC/CI
  • EasyRead
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • Mega Infinity DCR
  • MultiView
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • Separate Sync
  • SmartContrast
  • SmartImage
  • SmartUniformity
  • Công nghệ Ultra Wide-Color
  • Góc nhìn rộng

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 3 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
242S9AL
1920 x 1080 pixels
92 ppi
2.77 kg, 6.11 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 288E2A


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn