Philips 276B9

Phiên bản
Phiên bản
276B9
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.35 kg, 11.79 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

Philips 276B9 Cửa hàng


Philips 276B9 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 276B9
Phiên bản
276B9
Bí danh
B-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
5.35 kg, 11.79 lbs

Philips 276B9 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD sắc nét, hình ảnh chi tiết
  • Thiết kế linh hoạt với chân đế SmartErgoBase
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng 178 độ
  • Tích hợp loa và cổng kết nối đa dạng
  • Hỗ trợ công nghệ giảm mỏi mắt Flicker-free và Low Blue Light
  • Tương thích VESA Mount, dễ dàng lắp đặt

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (5.35 kg)
  • Tần số quét tối đa chỉ 75Hz
  • Không hỗ trợ HDR

Philips 276B9 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh độ cao không?

Có, thiết bị này đi kèm chân đế SmartErgoBase, cho phép điều chỉnh độ cao lên đến 150 mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này sở hữu độ phân giải Quad HD (2560 x 1440 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể xoay màn hình sang chế độ dọc không?

Đúng vậy, thiết kế của sản phẩm cho phép xoay 90 độ sang trái hoặc phải, hỗ trợ cả chế độ ngang và dọc.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, thiết bị này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 2W, phù hợp cho nhu cầu nghe cơ bản.

Công nghệ nào giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu?

Màn hình này sử dụng công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm thiểu mỏi mắt và bảo vệ thị lực người dùng.

Có hỗ trợ kết nối USB Type-C không?

Có, sản phẩm đi kèm cáp USB Type-C to Type-A, hỗ trợ kết nối đa dạng và tiện lợi.

Philips 276B9 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 276B9
Phiên bản
276B9
Loạt
B-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 614 mm
  • 24.1732 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 372 mm
  • 14.6457 in
độ dày
  • 61 mm
  • 2.4016 in
Trọng lượng
  • 5.35 kg
  • 11.79 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 614 mm
  • 24.1732 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 408 mm
  • 16.063 in
độ dày với chân đế
  • 224 mm
  • 8.8189 in
Trọng lượng với chân đế
  • 7.75 kg
  • 17.09 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 690 mm
  • 27.1654 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 462 mm
  • 18.189 in
độ dày của hộp
  • 250 mm
  • 9.8425 in
Trọng lượng hộp
  • 10.62 kg
  • 23.41 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
90 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Các tính năng bổ sung
SmartErgoBase

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CECP
  • CEL
  • CE Mark
  • CU-EAC
  • EnergyStar 8.0
  • EPEAT
  • EPA
  • RoHS
  • CB
  • EPA
  • FCC Class B
  • ICES-003
  • MEPS
  • PSB
  • PSE
  • RCM
  • TCO Certified Edge
  • TUV Ergo
  • TUV Eye Comfort
  • TUV/GS
  • SEMKO
  • UKRAINIAN
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Cáp HDMI
  • DisplayPort cable
  • Cáp USB Type-C sang Type-A

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.7 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
50000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 114 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng ntsc
90 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
19.7 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
18.6 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Adaptive-Sync Technology
  • Màn hình rõ nét
  • EasyRead
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Light Sensor
  • Low Blue Light
  • Cảm biến điện
  • Separate Sync
  • SmartControl
  • SmartImage

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 276B9


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn