Philips 292E2AE

Phiên bản
Phiên bản
292E2AE
Màn hình
Màn hình
736.6 mm, 29 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.48 kg, 7.67 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
96 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1080 pixels

Philips 292E2AE Cửa hàng


Philips 292E2AE Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 292E2AE
Phiên bản
292E2AE
Bí danh
E-Line
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Màn hình
736.6 mm, 29 in
Mật độ điểm ảnh
96 ppi
Độ phân giải
2560 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.48 kg, 7.67 lbs

Philips 292E2AE Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình UltraWide 29 inch, tỷ lệ 21:9, phù hợp đa nhiệm.
  • Độ phân giải Full HD+ 2560x1080, hình ảnh sắc nét.
  • Công nghệ IPS, góc nhìn rộng 178 độ.
  • Tần số quét 75Hz, hỗ trợ AMD FreeSync.
  • Thiết kế gọn nhẹ, tích hợp chân đế điều chỉnh linh hoạt.
  • Công nghệ chống nháy và ánh sáng xanh, bảo vệ mắt.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR.
  • Độ sáng 300 cd/m² có thể hạn chế trong môi trường quá sáng.
  • Không có loa chất lượng cao.

Philips 292E2AE Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 29 inch với tỷ lệ khung hình UltraWide 21:9, mang lại trải nghiệm xem rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải Full HD+ 2560 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình được sử dụng là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, mang lại góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình lên đến 75Hz, giúp hình ảnh mượt mà, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ chống nháy và ánh sáng xanh không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, hỗ trợ kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Màn hình có trọng lượng 3.48 kg, thiết kế nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển.

Philips 292E2AE Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 292E2AE
Phiên bản
292E2AE
Loạt
E-Line
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 689 mm
  • 27.126 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 312 mm
  • 12.2835 in
độ dày
  • 41 mm
  • 1.6142 in
Trọng lượng
  • 3.48 kg
  • 7.67 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 689 mm
  • 27.126 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 438 mm
  • 17.2441 in
độ dày với chân đế
  • 234 mm
  • 9.2126 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.28 kg
  • 11.64 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 770 mm
  • 30.315 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 477 mm
  • 18.7795 in
độ dày của hộp
  • 159 mm
  • 6.2598 in
Trọng lượng hộp
  • 7.85 kg
  • 17.31 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • Ce Mark
  • CU-EAC
  • ENERGY STAR 8.0
  • EPA
  • ISO9241-307
  • MEPS
  • RoHS
  • TCO Certified Displays
  • TÜV Bauart
  • UKRAINIAN
  • VCCI

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
29 in
đường chéo
  • 736.6 mm
  • 29 in
Loại
IPS
độ phân giải (h x w)
2560 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.37:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
96 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.83 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 99 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 283.82 mm
  • 11.174 in
Chiều rộng
  • 672.77 mm
  • 26.487 in
Khoảng cách pixel
  • 0.263 mm
  • 0.0103 in
Phủ sóng ntsc
110.1 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
16.24 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ Adaptive-Sync
  • AMD FreeSync technology
  • DDC/CI
  • EasyRead
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • Mega Infinity DCR
  • MultiView
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • Separate Sync
  • SmartContrast
  • SmartImage
  • SmartUniformity
  • Công nghệ Ultra Wide-Color

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 3 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 292E2AE


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn