Philips 55OLED855/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
21.4 kg, 47.18 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55OLED855/12 Cửa hàng


Philips 55OLED855/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55OLED855/12
Phiên bản
55OLED855/12
Bí danh
OLED 8
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
3 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
21.4 kg, 47.18 lbs

Philips 55OLED855/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 4K với màu sắc chân thực và độ tương phản cao
  • Công nghệ Ambilight độc đáo, tăng cường trải nghiệm xem phim
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10+
  • Hệ điều hành Android 9.0 với nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh Dolby Atmos và DTS-HD cho chất lượng âm thanh vòm
  • Thiết kế sang trọng với chân đế chrome tối màu

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (21.4 kg), khó di chuyển
  • Bộ nhớ trong chỉ 16 GB, có thể hạn chế lưu trữ ứng dụng
  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường

Philips 55OLED855/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 54.6 inch, độ phân giải 4K Ultra HD, mang đến hình ảnh sắc nét và sống động.

Công nghệ Ambilight trên TV này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Thiết bị này hỗ trợ những chuẩn HDR nào?

Thiết bị hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, đảm bảo chất lượng hình ảnh chân thực và chi tiết.

Hệ điều hành của TV này là gì?

TV này chạy hệ điều hành Android 9.0 Pie, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng giải trí và điều khiển bằng giọng nói thông qua Google Assistant.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị khác không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.2 và DLNA, giúp bạn dễ dàng chia sẻ nội dung từ điện thoại hoặc máy tính.

TV này có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, thiết bị tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos và DTS-HD, mang đến trải nghiệm âm thanh vòm sống động và chân thực.

Philips 55OLED855/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55OLED855/12
Phiên bản
55OLED855/12
Loạt
OLED 8
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 705.6 mm
  • 27.7795 in
độ dày
  • 58 mm
  • 2.2835 in
Trọng lượng
  • 21.4 kg
  • 47.18 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1227.8 mm
  • 48.3386 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 772.2 mm
  • 30.4016 in
độ dày với chân đế
  • 236.4 mm
  • 9.3071 in
Trọng lượng với chân đế
  • 23.2 kg
  • 51.15 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1400 mm
  • 55.1181 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 867 mm
  • 34.1339 in
độ dày của hộp
  • 170 mm
  • 6.6929 in
Trọng lượng hộp
  • 29.8 kg
  • 65.7 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
Góc xoay trái
15 °
Góc xoay phải
15 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải
Các tính năng bổ sung
  • Chân cong mạ chrome đen
  • Chiều rộng chân đế - 750 mm
  • Độ sâu chân đế - 230 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
  • HDR
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Khu vực màn hình
95 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT5887 + NT334 + NT315
Các tính năng bổ sung
MT5599 + NT334 + NT315

GPU

Số lượng lõi
4
Số mô hình
ARM Mali-G51 MP4
Tần số đồng hồ
650 MHz

RAM

Dung lượng
3 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
146 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
214 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Ambilight+Hue 3-sided
  • Ambilight Music
  • Ambi Sleep
  • Ambi Wakeup/Sunrise
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • Cảm biến ánh sáng
  • Lounge Mode
  • Netflix
  • P5 Perfect Picture Engine Gen 4 với trí tuệ nhân tạo
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Perfect Natural Reality
  • PVR qua cổng USB
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 50 W (Watt)
  • 2.1 kênh
  • 5-band equalizer
  • AC-4
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.3
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS-HD (M6)

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55OLED855/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn