Philips 43PUS8506/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.1 kg, 20.06 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 43PUS8506/12 Cửa hàng


Philips 43PUS8506/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 43PUS8506/12
Phiên bản
43PUS8506/12
Bí danh
8506
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
9.1 kg, 20.06 lbs

Philips 43PUS8506/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10+
  • Âm thanh Dolby Atmos và DTS Play-Fi sống động
  • Tích hợp Google Assistant và Alexa
  • Hệ điều hành Android 10 với nhiều ứng dụng giải trí
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (9.1 kg)
  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz
  • Bộ nhớ trong 16 GB có thể hạn chế với một số người dùng

Philips 43PUS8506/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 42.5 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ Ambilight trên TV này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Thiết bị này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc.

TV này có tích hợp trợ lý ảo không?

Có, thiết bị này tích hợp Google Assistant và Alexa, cho phép điều khiển bằng giọng nói và kết nối với các thiết bị thông minh khác.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Atmos và DTS Play-Fi, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

Có thể gắn tường TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 200 mm, giúp tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi và mạng internet.

Philips 43PUS8506/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 43PUS8506/12
Phiên bản
43PUS8506/12
Loạt
8506
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 962.8 mm
  • 37.9055 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 558.2 mm
  • 21.9764 in
độ dày
  • 78.1 mm
  • 3.0748 in
Trọng lượng
  • 9.1 kg
  • 20.06 lbs
Màu sắc
Light Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 962.8 mm
  • 37.9055 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 628.2 mm
  • 24.7323 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 70 mm
  • 2.7559 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 590 mm
  • 23.2283 in
độ dày của chân đế
  • 201.1 mm
  • 7.9173 in
độ dày với chân đế
  • 201.1 mm
  • 7.9173 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.5 kg
  • 25.35 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1070 mm
  • 42.126 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 680 mm
  • 26.7717 in
độ dày của hộp
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Trọng lượng hộp
  • 14 kg
  • 30.86 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 200 mm
Góc xoay trái
15 °
Góc xoay phải
15 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải
Các tính năng bổ sung
T-foot Stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
MVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.71 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
62 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
62 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 10
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Ambilight+Hue 3-sided
  • Ambilight Chế độ Trò chơi
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • AMD FreeSync Premium
  • Alexa
  • Amazon Prime TV
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • ISF Quản lý màu sắc
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Netflix
  • Rakuten TV
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA-PRO
Các tính năng bổ sung
  • A.I. EQ
  • A.I. Sound
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS Play-Fi
  • Chế độ ban đêm
  • Âm thanh đa phòng
  • Mimi Xử lý Âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 43PUS8506/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn