Philips 65PUS9206/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65PUS9206/12 Cửa hàng


Philips 65PUS9206/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65PUS9206/12
Phiên bản
65PUS9206/12
Bí danh
9206
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB

Philips 65PUS9206/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải cao và màu sắc chân thực.
  • Công nghệ Ambilight độc đáo, tăng cường trải nghiệm hình ảnh.
  • Hỗ trợ nhiều định dạng HDR như Dolby Vision và HDR10+.
  • Hệ điều hành Android 10 với kho ứng dụng phong phú.
  • Tích hợp Google Assistant và Alexa để điều khiển bằng giọng nói.
  • Thiết kế sang trọng với chân đế kim loại bóng bẩy.

Nhược điểm

  • Dung lượng lưu trữ 16 GB có thể hạn chế với một số người dùng.
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1, hạn chế khả năng chơi game ở tốc độ cao.
  • Giá thành cao so với một số TV cùng phân khúc.

Philips 65PUS9206/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 64.5 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ Ambilight trên TV này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo ra ánh sáng phản chiếu xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm hình ảnh và tạo không gian giải trí ấn tượng.

Thiết bị này hỗ trợ những định dạng HDR nào?

TV này hỗ trợ nhiều định dạng HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, đảm bảo chất lượng hình ảnh chân thực và sống động.

Hệ điều hành của TV này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 10, mang đến khả năng truy cập ứng dụng và dịch vụ giải trí đa dạng.

TV này có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị này tích hợp Google Assistant và Alexa, cho phép bạn điều khiển TV bằng giọng nói một cách dễ dàng.

Có thể gắn tường TV này không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 200 mm, phù hợp với nhiều không gian phòng khác nhau.

Philips 65PUS9206/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65PUS9206/12
Phiên bản
65PUS9206/12
Loạt
9206
Danhmục
Displays

Thiết kế

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
Các tính năng bổ sung
Chân đế kim loại mài bóng với chân

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 10
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • AI PQ mode
  • Ambilight+Hue 4-sided
  • Ambilight Chế độ Trò chơi
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight thích ứng màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • AMD FreeSync Premium
  • Alexa
  • Amazon Prime TV
  • CalMAN Ready
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • ISF Quản lý màu sắc
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Netflix
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Rakuten TV
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA-PRO
Các tính năng bổ sung
  • A.I. EQ
  • A.I. Sound
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.5
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS-HD(M6)
  • DTS Play-Fi
  • Chế độ ban đêm
  • Âm thanh đa phòng
  • Mimi Xử lý Âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65PUS9206/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn