Philips 55PFL4756/F7

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
10.7 kg, 23.59 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55PFL4756/F7 Cửa hàng


Philips 55PFL4756/F7 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55PFL4756/F7
Phiên bản
55PFL4756/F7
Bí danh
4700
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
10.7 kg, 23.59 lbs

Philips 55PFL4756/F7 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 55 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 và HLG
  • Hệ điều hành Roku TV tích hợp
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Hỗ trợ gắn tường VESA 300 x 300 mm
  • Chế độ Game Mode tối ưu hóa trải nghiệm chơi game

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho các game thủ chuyên nghiệp
  • Không có loa ngoài tích hợp
  • Trọng lượng khá nặng (10.7 kg)

Philips 55PFL4756/F7 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 55 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game tuyệt vời.

Công nghệ HDR trên TV này có gì đặc biệt?

TV này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực và sống động hơn.

Hệ điều hành nào được tích hợp trên TV này?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Roku TV, cung cấp quyền truy cập vào hàng ngàn ứng dụng và kênh phát trực tuyến.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth v4.2, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Có thể gắn TV này lên tường không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 300 x 300 mm, phù hợp với nhiều loại giá đỡ.

TV này có chế độ chơi game không?

Có, thiết bị này được trang bị chế độ Game Mode, giúp giảm độ trễ và tối ưu hóa trải nghiệm chơi game.

Philips 55PFL4756/F7 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55PFL4756/F7
Phiên bản
55PFL4756/F7
Loạt
4700
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1249.68 mm
  • 49.2 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 723.9 mm
  • 28.5 in
độ dày
  • 76.2 mm
  • 3 in
Trọng lượng
  • 10.7 kg
  • 23.59 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1249.68 mm
  • 49.2 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 772.16 mm
  • 30.4 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1104.9 mm
  • 43.5 in
độ dày của chân đế
  • 223.52 mm
  • 8.8 in
độ dày với chân đế
  • 223.52 mm
  • 8.8 in
Trọng lượng với chân đế
  • 10.8 kg
  • 23.81 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1412.24 mm
  • 55.6 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 810.26 mm
  • 31.9 in
độ dày của hộp
  • 152.4 mm
  • 6 in
Trọng lượng hộp
  • 15.7 kg
  • 34.61 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 1432.56 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 40 °C
  • 41 °F - 104 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.98 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
16 ms
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
145 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
168 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Alexa
  • Apple AirPlay
  • Applr HomeKit
  • Apple TV
  • Disney+
  • Tương phản động
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Audio

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth v4.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55PFL4756/F7


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn