Philips 55PUS7506/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.1 kg, 28.88 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 55PUS7506/12 Cửa hàng


Philips 55PUS7506/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 55PUS7506/12
Phiên bản
55PUS7506/12
Bí danh
7506
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Saphi
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
13.1 kg, 28.88 lbs

Philips 55PUS7506/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K HDR với công nghệ Dolby Vision và HDR10+
  • Âm thanh Dolby Atmos và DTS HD sống động
  • Hệ điều hành Saphi thân thiện và dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Tích hợp nhiều ứng dụng giải trí phổ biến

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (13.1 kg)
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể chưa đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ Bluetooth

Philips 55PUS7506/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 55 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và giải trí sống động.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ Dolby Vision, HDR10, và HDR10+, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Saphi, giúp truy cập nhanh chóng vào các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Amazon Prime Video.

Âm thanh trên TV này có gì đặc biệt?

TV này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos và DTS HD, mang đến chất lượng âm thanh vòm sống động và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và truy cập internet.

TV này có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Có bao nhiêu cổng kết nối trên TV này?

TV này được trang bị nhiều cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng LAN, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Philips 55PUS7506/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 55PUS7506/12
Phiên bản
55PUS7506/12
Loạt
7506
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1220 mm
  • 48.0315 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 712 mm
  • 28.0315 in
độ dày
  • 87 mm
  • 3.4252 in
Trọng lượng
  • 13.1 kg
  • 28.88 lbs
Màu sắc
  • PUS7506 - Màu đen mờ
  • PUS7556 - Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1220 mm
  • 48.0315 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 743 mm
  • 29.252 in
độ dày của chân đế
  • 256 mm
  • 10.0787 in
độ dày với chân đế
  • 256 mm
  • 10.0787 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.3 kg
  • 29.32 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
  • HDR10+
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.75 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
74 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
74 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Saphi
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Alexa
  • Amazon Prime Video
  • Detail Enhancer 2.0
  • Giảm nhiễu kỹ thuật số 2.0
  • Disney+
  • Global Contrast
  • Google Assistant
  • Cảm biến ánh sáng
  • Local Contrast
  • Micro Dimming
  • Netflix
  • Perfect Clear Motion
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Rakuten TV
  • SimplyShare
  • Bảo vệ màu da
  • UHD Upscaling
  • Ultra Resolution
  • USB recording
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA Pro
Các tính năng bổ sung
  • AI Equalizer
  • Âm thanh trí tuệ nhân tạo
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Sound Stabilizer
  • DTS HD
  • Chế độ ban đêm

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 55PUS7506/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn