Philips 50PUS7406/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 10
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 50PUS7406/12 Cửa hàng


Philips 50PUS7406/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 50PUS7406/12
Phiên bản
50PUS7406/12
Bí danh
7406
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 10
Dung lượng RAM
1.5 GB
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Philips 50PUS7406/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR10+ và Dolby Vision
  • Hệ điều hành Android 10, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh Dolby Atmos và AI Sound chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN tiện lợi
  • Thiết kế gọn nhẹ, hỗ trợ gắn tường
  • Tích hợp nhiều tính năng thông minh như Google Assistant và Alexa

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong 8 GB có thể hạn chế với một số người dùng
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1
  • Trọng lượng khá nặng (11.3 kg)

Philips 50PUS7406/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 49.5 inch, độ phân giải 4K UHD, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động.

Hệ điều hành được sử dụng là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 10, hỗ trợ nhiều ứng dụng giải trí và tiện ích thông minh.

Có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như HDR10+, Dolby Vision, và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Atmos và AI Sound, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm sống động và chân thực.

Có thể kết nối internet trên thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN, cho phép bạn truy cập internet và các dịch vụ streaming dễ dàng.

Có hỗ trợ gắn tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 200 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Bộ nhớ trong của TV là bao nhiêu?

TV này có bộ nhớ trong 8 GB, đủ để lưu trữ ứng dụng và dữ liệu cần thiết.

Philips 50PUS7406/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 50PUS7406/12
Phiên bản
50PUS7406/12
Loạt
7406
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1112.2 mm
  • 43.7874 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 647.3 mm
  • 25.4843 in
độ dày
  • 87.1 mm
  • 3.4291 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Matte Black
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1112.2 mm
  • 43.7874 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 677.3 mm
  • 26.6654 in
độ dày của chân đế
  • 259.7 mm
  • 10.2244 in
độ dày với chân đế
  • 259.7 mm
  • 10.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 11.5 kg
  • 25.35 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1240 mm
  • 48.8189 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 785 mm
  • 30.9055 in
độ dày của hộp
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Trọng lượng hộp
  • 15.2 kg
  • 33.51 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • Dolby Vision
  • HDR10+
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.83 %
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

RAM

Dung lượng
1.5 GB

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Sử dụng năng lượng hàng năm
68 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 10
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
  • BMS
  • JPS
  • PNS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Alexa
  • Amazon Prime Video
  • Disney+
  • Google Assistant
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Netflix
  • Perfect Motion Rate
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Ultra Resolution
  • UHD Upscaling
  • USB recording
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-T2 HD
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA Pro
Các tính năng bổ sung
  • AI Equalizer
  • Âm thanh trí tuệ nhân tạo
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby MS12 V2.5
  • Dolby HD M6
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Dialogue ENhancement
  • Chế độ ban đêm

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 50PUS7406/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn