Philips 275M2CRP

Phiên bản
Phiên bản
275M2CRP
Màn hình
Màn hình
685.985 mm, 27.0073 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.35 kg, 9.59 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

Philips 275M2CRP Cửa hàng


Philips 275M2CRP Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 275M2CRP
Phiên bản
275M2CRP
Bí danh
Momentum
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Màn hình
685.985 mm, 27.0073 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
4.35 kg, 9.59 lbs

Philips 275M2CRP Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD sắc nét
  • Tần số quét cao 240Hz
  • Công nghệ AMD FreeSync Premium
  • Thiết kế cong 1000R
  • Thời gian phản hồi 1ms
  • Hỗ trợ HDR
  • Khả năng điều chỉnh độ cao linh hoạt
  • Tích hợp loa 3W
  • Tiết kiệm năng lượng

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (4.35kg)
  • Giá thành cao so với một số mẫu khác
  • Không hỗ trợ công nghệ G-Sync

Philips 275M2CRP Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải QHD (2560 x 1440 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tần số quét lên đến 240Hz, giúp giảm thiểu hiện tượng giật lag, đặc biệt phù hợp cho game thủ.

Có hỗ trợ công nghệ chống rách hình nào không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ AMD FreeSync Premium, giúp đồng bộ hình ảnh mượt mà, loại bỏ hiện tượng rách hình.

Màn hình có thiết kế cong không?

Đúng vậy, màn hình này có độ cong 1000R, tạo trải nghiệm hình ảnh bao phủ và chân thực hơn.

Thời gian phản hồi của màn hình là bao nhiêu?

Thời gian phản hồi của màn hình này chỉ 1ms (MPRT), đảm bảo hình ảnh mượt mà và không bị bóng mờ.

Màn hình có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR, mang lại màu sắc sống động và độ tương phản cao hơn.

Có thể điều chỉnh độ cao của màn hình không?

Có, màn hình này có khả năng điều chỉnh độ cao lên đến 110mm, giúp bạn tùy chỉnh vị trí phù hợp.

Philips 275M2CRP Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 275M2CRP
Phiên bản
275M2CRP
Loạt
Momentum
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 605 mm
  • 23.8189 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 366 mm
  • 14.4094 in
độ dày
  • 91 mm
  • 3.5827 in
Trọng lượng
  • 4.35 kg
  • 9.59 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 605 mm
  • 23.8189 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 406 mm
  • 15.9843 in
độ dày với chân đế
  • 252 mm
  • 9.9213 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.39 kg
  • 11.88 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 466 mm
  • 18.3465 in
độ dày của hộp
  • 186 mm
  • 7.3228 in
Trọng lượng hộp
  • 7.37 kg
  • 16.25 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 110 mm
  • 4.3307 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 3658 m
  • 12001.3 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB
  • CCC
  • CECP
  • CEL Level 3
  • CE Mark
  • RoHS

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.985 mm
  • 27.0073 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 240 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.46 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
2500 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 250 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1000 mm
  • 39.3701 in
Tần số
  • DisplayPort - 30 kHz - 250 kHz; 48 Hz - 240 Hz
  • HDMI - 30 kHz - 230 kHz; 48 Hz - 144 Hz
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng ntsc
100 %
Phủ sóng adobe rgb
98 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
42.8 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.35 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ Adaptive-Sync
  • AMD FreeSync Premium
  • Hình ảnh rõ nét
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light
  • Độ trễ đầu vào thấp
  • Mega Infinity DCR
  • MultiView
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture
  • SeparateSync
  • SmartContrast
  • SmartImage HDR
  • Chế độ Trò chơi SmartImage

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 3 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 275M2CRP


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn