Philips 50PFL5806/F7

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.3 kg, 20.5 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 50PFL5806/F7 Cửa hàng


Philips 50PFL5806/F7 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 50PFL5806/F7
Phiên bản
50PFL5806/F7
Bí danh
5800
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
9.3 kg, 20.5 lbs

Philips 50PFL5806/F7 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 50 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 cho hình ảnh sống động
  • Hệ điều hành Android 9.0 với nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh Dolby Audio chất lượng cao
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường VESA
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth 5.0

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ HDR10+ hoặc Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng (9.3 kg)

Philips 50PFL5806/F7 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 50 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và sống động.

Công nghệ HDR trên TV này có gì nổi bật?

TV này hỗ trợ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực và sống động hơn.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ giải trí phong phú.

TV này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth 5.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và truy cập internet.

Âm thanh của TV này có gì đặc biệt?

TV này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 10 W cùng công nghệ Dolby Audio, mang lại chất lượng âm thanh sống động và chân thực.

Thiết bị này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, TV này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 300 x 300 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Philips 50PFL5806/F7 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 50PFL5806/F7
Phiên bản
50PFL5806/F7
Loạt
5800
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1135.38 mm
  • 44.7 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 678.18 mm
  • 26.7 in
độ dày
  • 76.2 mm
  • 3 in
Trọng lượng
  • 9.3 kg
  • 20.5 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1135.38 mm
  • 44.7 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 713.74 mm
  • 28.1 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 993.14 mm
  • 39.1 in
độ dày của chân đế
  • 218.44 mm
  • 8.6 in
độ dày với chân đế
  • 218.44 mm
  • 8.6 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.4 kg
  • 20.72 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1300.48 mm
  • 51.2 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 782.32 mm
  • 30.8 in
độ dày của hộp
  • 172.72 mm
  • 6.8 in
Trọng lượng hộp
  • 13.4 kg
  • 29.54 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 40 °C
  • 41 °F - 104 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.73 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
5000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
9.5 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
130 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
160 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • MPEG-2
Các tính năng bổ sung
  • Blue stretch
  • Chromecast built-in
  • Quản lý màu tùy chỉnh
  • Digital Noise Reduction
  • Tương phản động
  • Dysney+
  • Far-field voice recognition
  • Chế độ phim
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Google Duo
  • Giảm hiện tượng nhiễu MPEG
  • Parental control+Child lock
  • Prime Video
  • YouTube
  • Ghi âm qua cổng USB

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 5-band equalizer
  • Dolby Audio
  • SAP

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 50PFL5806/F7


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn