Philips 65PML9507/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
29 kg, 63.93 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 65PML9507/12 Cửa hàng


Philips 65PML9507/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 65PML9507/12
Phiên bản
65PML9507/12
Bí danh
9507
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Dung lượng RAM
4 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
29 kg, 63.93 lbs

Philips 65PML9507/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Công nghệ Mini LED cho độ tương phản cao và màu sắc chính xác.
  • Hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR, bao gồm Dolby Vision và HDR10+.
  • Công nghệ Ambilight 4 phía tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo.
  • Âm thanh Dolby Atmos sống động và chân thực.
  • Tích hợp Google Assistant và Alexa để điều khiển bằng giọng nói.
  • Tần số quét 120Hz phù hợp cho chơi game và xem phim.

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (29 kg), khó di chuyển.
  • Mức tiêu thụ điện năng cao so với một số mẫu màn hình khác.
  • Bộ nhớ trong chỉ 16 GB, có thể hạn chế khi cài đặt nhiều ứng dụng.

Philips 65PML9507/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR bao gồm Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, mang lại chất lượng hình ảnh chân thực và sống động.

Kích thước màn hình của 65PML9507/12 là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 64.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí gia đình.

Có thể điều khiển thiết bị bằng giọng nói không?

Có, bạn có thể sử dụng Google Assistant hoặc Alexa để điều khiển thiết bị thông qua giọng nói một cách tiện lợi.

Thiết bị này có tích hợp công nghệ Ambilight không?

Đúng vậy, công nghệ Ambilight 4 phía giúp tạo hiệu ứng ánh sáng hòa quyện với nội dung trên màn hình, nâng cao trải nghiệm xem phim.

Âm thanh của màn hình này có chất lượng như thế nào?

Với hệ thống loa 2.1 kênh và công nghệ Dolby Atmos, âm thanh của thiết bị này sống động, rõ ràng và chân thực.

Có thể kết nối không dây với các thiết bị khác không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 5.0 và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng chia sẻ nội dung từ điện thoại hoặc máy tính.

Màn hình này có phù hợp để chơi game không?

Có, với tần số quét lên đến 120Hz và hỗ trợ AMD FreeSync Premium Pro, thiết bị này mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và chân thực.

Philips 65PML9507/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 65PML9507/12
Phiên bản
65PML9507/12
Loạt
9507
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1451 mm
  • 57.126 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 835.4 mm
  • 32.8898 in
độ dày
  • 86.8 mm
  • 3.4173 in
Trọng lượng
  • 29 kg
  • 63.93 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1451 mm
  • 57.126 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 856 mm
  • 33.7008 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 20 mm
  • 0.7874 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 803 mm
  • 31.6142 in
độ dày của chân đế
  • 279.6 mm
  • 11.0079 in
độ dày với chân đế
  • 285 mm
  • 11.2205 in
Trọng lượng với chân đế
  • 29.5 kg
  • 65.04 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1590 mm
  • 62.5984 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 992 mm
  • 39.0551 in
độ dày của hộp
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Trọng lượng hộp
  • 34.8 kg
  • 76.72 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Brushed cut sticks

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Voice remote control with Muirhead leather

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HDR
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.69 %
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in
độ sáng tối đa
1500 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

RAM

Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
163 W
Công suất tiêu thụ trung bình
106 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
106 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP9
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • MLA
  • MPEG-1
  • MPEG-2
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • A.I. Chế độ PQ
  • Ambilight+Hue 4-sided
  • Ambilight Chế độ Trò chơi
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight Điều chỉnh màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • AMD FreeSync Premium Pro
  • Alexa
  • Amazon Prime TV
  • Chế độ chơi tự động
  • CalMAN Ready
  • Chromecast built-in
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Chế độ Filmmaker
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • IMAX Enhanced
  • ISF Quản lý màu sắc
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Premium
  • Netflix
  • Thanh trò chơi trên màn hình
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Perfect Natural Reality
  • Rakuten TV
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 10 W
  • 2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA PRO
Các tính năng bổ sung
  • 70 W
  • 2.1 kênh
  • AC-4
  • A.I. EQ
  • A.I. Sound
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.3
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS-HD (M6)
  • DTS Play-Fi
  • Night Mode
  • Âm thanh đa phòng
  • Mimi Xử lý Âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 65PML9507/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn