Philips 48OLED907/12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Trọng lượng
Trọng lượng
14.6 kg, 32.19 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Philips 48OLED907/12 Cửa hàng


Philips 48OLED907/12 Thông số chính


Thương hiệu
Philips
Mẫu
Philips 48OLED907/12
Phiên bản
48OLED907/12
Bí danh
OLED+907
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Dung lượng RAM
4 GB
Màn hình
1209 mm, 47.5984 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
14.6 kg, 32.19 lbs

Philips 48OLED907/12 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hình ảnh 4K OLED sắc nét với độ tương phản cao
  • Công nghệ Ambilight độc đáo
  • Hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR
  • Âm thanh Bowers & Wilkins sống động
  • Tích hợp trợ lý ảo Google Assistant và Alexa
  • Kết nối không dây đa dạng
  • Thiết kế sang trọng với chân đế có thể xoay

Nhược điểm

  • Giá thành cao
  • Trọng lượng khá nặng (14.6 kg)
  • Bộ nhớ trong chỉ 16 GB
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Philips 48OLED907/12 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10, HDR10+ và HLG, mang lại chất lượng hình ảnh chân thực và sống động.

Công nghệ Ambilight trên màn hình này là gì?

Ambilight là công nghệ độc quyền của Philips, tạo hiệu ứng ánh sáng xung quanh màn hình, giúp tăng cường trải nghiệm xem phim và chơi game.

Thiết bị này có tích hợp trợ lý ảo không?

Có, màn hình này tích hợp cả Google Assistant và Alexa, cho phép bạn điều khiển bằng giọng nói một cách tiện lợi.

Kích thước màn hình của 48OLED907/12 là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 47.6 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth 5.0 và DLNA, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Âm thanh trên màn hình này có chất lượng như thế nào?

Với hệ thống loa Bowers & Wilkins công suất 80W và công nghệ Dolby Atmos, âm thanh trên thiết bị này cực kỳ sống động và chân thực.

Có thể gắn tường màn hình này không?

Có, màn hình hỗ trợ chuẩn VESA 300x300 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn tường.

Philips 48OLED907/12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Philips
Môhình
Philips 48OLED907/12
Phiên bản
48OLED907/12
Loạt
OLED+907
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1068.5 mm
  • 42.0669 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 655.8 mm
  • 25.8189 in
độ dày
  • 69.1 mm
  • 2.7205 in
Trọng lượng
  • 14.6 kg
  • 32.19 lbs
Màu sắc
Matte Chrome
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1068.5 mm
  • 42.0669 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 678.5 mm
  • 26.7126 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 22 mm
  • 0.8661 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 500 mm
  • 19.685 in
độ dày của chân đế
  • 260 mm
  • 10.2362 in
độ dày với chân đế
  • 260 mm
  • 10.2362 in
Trọng lượng với chân đế
  • 17.5 kg
  • 38.58 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1214 mm
  • 47.7953 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 815 mm
  • 32.0866 in
độ dày của hộp
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Trọng lượng hộp
  • 20.8 kg
  • 45.86 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
Góc xoay trái
15 °
Góc xoay phải
15 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Voice remote control với các nút được chiếu sáng; cảm biến chuyển động; da Muirhead với màu bạc

Màn hình

Kích thước
47.6 in
đường chéo
  • 1209 mm
  • 47.5984 in
Loại
OLED-
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR10
  • HDR10+
  • Dolby Vision
  • HDR
  • HDR10+ Adaptive
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Khu vực màn hình
89.19 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 592.92 mm
  • 23.3433 in
Chiều rộng
  • 1054.08 mm
  • 41.4992 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek MT9970B

RAM

Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • HEIF
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
  • VP9-2
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • A.I. Chế độ PQ
  • Advanced HDR Tone Mapping
  • Alexa
  • Ambilight+Hue 3-sided Plus
  • Ambilight Aurora
  • Ambilight Bootup Animation
  • Ambilight Chế độ Lounge
  • Ambilight Music
  • Ambilight Điều chỉnh màu tường
  • Ambi Wakeup/Sleep
  • AMD FreeSync Premium Pro
  • Amazon Prime TV
  • Chế độ chơi tự động
  • CalMAN Ready
  • Chromecast built-in
  • Disney+
  • Eco Mode
  • Chế độ Filmmaker
  • Google Assistant
  • HbbTV
  • IMAX Enhanced
  • ISF Quản lý màu sắc
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Perfect
  • Netflix
  • NVIDIA G-Sync Compatible
  • Công nghệ OLED chống cháy màn hình
  • Thanh trò chơi trên màn hình
  • Chuyển động Tự nhiên Hoàn hảo
  • Perfect Natural Reality
  • Rakuten TV
  • Shadow Enhancer (với VRR)
  • SimplyShare
  • Ultra Resolution
  • Ghi âm USB (PVR)
  • Lệnh giọng nói
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • DVB-T2 HD

âM THANH

Loa tích hợp
6 x 8.5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • WMA-PRO
Các tính năng bổ sung
  • Bowers & Wilkins
  • 80 W
  • 3.1 CH
  • AC-4
  • A.I. EQ
  • A.I. Sound
  • Clear Dialogue
  • Dolby Atmos
  • Dolby Bass Enhancement
  • Dolby Digital MS12 V2.5
  • Dolby Volume Leveller
  • DTS-HD (M6)
  • DTS Play-Fi
  • Night Mode
  • Âm thanh đa phòng
  • Mimi Xử lý Âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.0

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
288E2A
3840 x 2160 pixels
157 ppi
4.28 kg, 9.44 lbs
55OLED903/12
3840 x 2160 pixels
Android 7.1.2 Nougat, Android 8.0 Oreo
81 ppi
22 kg, 48.5 lbs
70PUS8505/12
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
63 ppi
27.6 kg, 60.85 lbs
50PFT5300/12
1920 x 1080 pixels
45 ppi
12.9 kg, 28.44 lbs
55PUS7170/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
80 ppi
16.8 kg, 37.04 lbs
50PUH6400/12
3840 x 2160 pixels
Android 5.1 Lollipop
89 ppi
13.3 kg, 29.32 lbs
65PUL6673/F7
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Philips 48OLED907/12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn