Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 4.0
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
18.9 kg, 41.67 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition Cửa hàng


Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition Thông số chính


Thương hiệu
Asus
Mẫu
Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition
Phiên bản
ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition
Bí danh
ROG Strix
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Tizen 4.0
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
18.9 kg, 41.67 lbs

Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR
  • Thiết kế hiện đại và chắc chắn
  • Tính năng điều chỉnh độ cao
  • Loa tích hợp chất lượng tốt
  • Hỗ trợ nhiều cổng kết nối
  • Thích hợp cho game thủ và người dùng đồ họa
  • Màu sắc sống động và chân thực
  • Khả năng tương thích với nhiều thiết bị
  • Tính năng tiết kiệm năng lượng

Nhược điểm

  • Giá thành cao
  • Trọng lượng nặng
  • Không có tính năng cảm ứng
  • Tần số quét thấp hơn một số màn hình gaming khác
  • Cần không gian lớn để đặt

Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 3840 x 2160 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tần số quét của màn hình là gì?

Tần số quét của sản phẩm này là 50 Hz đến 60 Hz, giúp hiển thị mượt mà trong các cảnh chuyển động nhanh.

Màn hình có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR, mang lại màu sắc sống động và độ tương phản cao.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Trọng lượng của nó là khoảng 18.9 kg, khá nặng nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định khi sử dụng.

Màn hình có tính năng điều chỉnh độ cao không?

Có, thiết bị này có tính năng điều chỉnh độ cao và có thể gắn lên giá VESA.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Đúng vậy, nó được trang bị loa tích hợp với công suất 2 x 18 W, mang lại âm thanh tốt cho trải nghiệm giải trí.

Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Asus
Môhình
Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition
Phiên bản
ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition
Loạt
ROG Strix
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1272.8 mm
  • 50.1102 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 742.4 mm
  • 29.2283 in
độ dày
  • 74.4 mm
  • 2.9291 in
Trọng lượng
  • 18.9 kg
  • 41.67 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1281.8 mm
  • 50.4646 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 812.2 mm
  • 31.9764 in
độ dày với chân đế
  • 255.3 mm
  • 10.0512 in
Trọng lượng với chân đế
  • 19 kg
  • 41.89 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1240A

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Khu vực màn hình
87.12 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 680.483 mm
  • 26.7907 in
Chiều rộng
  • 1209.75 mm
  • 47.6278 in
Khoảng cách pixel
  • 0.265 mm
  • 0.0104 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
175 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.4 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 4.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Tăng cường độ tương phản
  • Cảm biến ánh sáng
  • PurColor
  • UHD Engine

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 18 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH hướng xuống + bass reflex
  • Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
TUF Gaming VG32AQL1A
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
81 ppi
20.1 kg, 44.31 lbs
VG279Q
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
TUF Gaming VG249Q1R
3840 x 2160 pixels
Smart TV
105 ppi
VS24AHL
3840 x 2160 pixels
Smart Inter@ctive TV 4.0 Plus
110 ppi
VX239N
2560 x 1440 pixels
111 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
TUF Gaming VG279Q1A
2560 x 1440 pixels
91 ppi
8.1 kg, 17.86 lbs
VX228H
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Asus ROG Strix XG27AQM-G EVA Edition


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn