Hisense 50A65K

Phiên bản
Phiên bản
50A65K
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.43 kg, 16.38 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
56 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

Hisense 50A65K Cửa hàng


Hisense 50A65K Thông số chính


Thương hiệu
Hisense
Mẫu
Hisense 50A65K
Phiên bản
50A65K
Bí danh
A65K
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
56 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
7.43 kg, 16.38 lbs

Hisense 50A65K Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ
  • Thiết kế chống lóa, bảo vệ mắt
  • Tích hợp loa chất lượng
  • Hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt
  • Tiết kiệm điện năng với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Tần số quét 60 Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (7.43 kg)

Hisense 50A65K Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 49.5 inch, mang lại trải nghiệm xem rộng rãi và sống động.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Quad HD (2560 x 1440 pixels), cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ màn hình được sử dụng là gì?

Màn hình này sử dụng công nghệ IPS, cung cấp góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác.

Thiết bị có hỗ trợ chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình này là 60 Hz, phù hợp cho các nhu cầu giải trí và làm việc hàng ngày.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 5W, mang lại âm thanh chất lượng.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và phía sau, giúp tối ưu góc nhìn.

Hisense 50A65K Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hisense
Môhình
Hisense 50A65K
Phiên bản
50A65K
Loạt
A65K
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 765.3 mm
  • 30.1299 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 376.5 mm
  • 14.8228 in
độ dày
  • 111.4 mm
  • 4.3858 in
Trọng lượng
  • 7.43 kg
  • 16.38 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 673.5 mm
  • 26.5157 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 448.1 mm
  • 17.6417 in
độ dày với chân đế
  • 193.8 mm
  • 7.6299 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.6 kg
  • 21.16 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 790 mm
  • 31.1024 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 510 mm
  • 20.0787 in
độ dày của hộp
  • 175 mm
  • 6.8898 in
Trọng lượng hộp
  • 8.1 kg
  • 17.86 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 250 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 3048 m
  • 10000 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE EMC
  • CEL Level 1
  • cETLus
  • ENERGY STAR 7.0
  • ErP
  • eStandby
  • FCC Class B
  • ICES-003
  • PSE
  • REACH SVHC Danh sách & DoC
  • RoHS Green BOM
  • UL/cUL
  • VCCI
  • WEEE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
60 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
56 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
130.34 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi tối đa
22 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Chiều cao
  • 326.456 mm
  • 12.8526 in
Chiều rộng
  • 1150.44 mm
  • 45.2929 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
85 %
Phủ sóng adobe rgb
100 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
72 W
Công suất tiêu thụ trung bình
60 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
40 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
Bộ lọc ánh sáng xanh

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50H8G
3840 x 2160 pixels
Android 10.0
89 ppi
12.79 kg, 28.2 lbs
H65N5750
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
68 ppi
21.7 kg, 47.84 lbs
H50AE6400
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2.5
89 ppi
12.7 kg, 28 lbs
55EC591
3840 x 2160 pixels
Smart TV
80 ppi
16.5 kg, 36.38 lbs
H75N6800
3840 x 2160 pixels
VIDAA U2
59 ppi
35.7 kg, 78.71 lbs
H65N5300
3840 x 2160 pixels
VIDAA Lite 2
68 ppi
23.7 kg, 52.25 lbs
55H5C
1920 x 1080 pixels
Smart TV
40 ppi
16.6 kg, 36.6 lbs

Đánh giá của người dùng cho Hisense 50A65K


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn