vn
Điện Thoại Thông Minh > EVGA > EVGA GeForce GTX 950 SC GAMING

EVGA GeForce GTX 950 SC GAMING 02G-P4-0958-KR

Thông tin thiết bị

Phiên bản
02G-P4-0958-KR
Thương hiệu
EVGA
GPU
NVIDIA GeForce GTX 950
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
105.76 GB/s
Độ phân giải
4096 x 2160 @ 60 Hz

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: EVGA
Mô hình
: EVGA GeForce GTX 950 SC GAMING
Phiên bản
: 02G-P4-0958-KR
Danh mục
: Gpus
GPU
: NVIDIA GeForce GTX 950
RAM
: GDDR5
Dung lượng RAM
: 105.76 GB/s
Độ phân giải
: 4096 x 2160 @ 60 Hz

Sản phẩm

Cơ sở gpu NVIDIA GeForce GTX 950
Danhmục GPUs
Môhình EVGA GeForce GTX 950 SC GAMING
Nhà sản xuất EVGA
Phân khúc thị trường Desktop
Số phần 02G-P4-0958-KR

Thiết kế

Chiều cao của thẻ
Chiều cao của thẻ 111.15 mm, 4.376 inches
Chiều dài của thẻ
Chiều dài của thẻ 172.72 mm, 6.8 inches
Chiều rộng khe cắm
Chiều rộng khe cắm Dual Slot
Kích thước
Kích thước 6.8 inches (172.72 mm) x 4.376 inches (111.15 mm)

Màn hình

Công nghệ
Các tính năng bổ sung 3D Vision, 3D Vision Surround, HDCP, PhysX
Công nghệ chống răng cưa MFAA, TXAA
Cấu hình sli tối đa 2-way
độ phân giải
Hỗ trợ hdmi Hiện tại
Phiên bản hdmi 2.0
Số màn hình tối đa được hỗ trợ Lên đến 4 màn hình
độ phân giải displayport tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải dvi tối đa 2560 x 1600
độ phân giải hdmi tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải kỹ thuật số tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải vga tối đa 2048 x 1536

Bộ nhớ

Băng thông bộ nhớ 105.76 GB/s
Kích thước 2048 MB
Loại GDDR5
Tốc độ xung nhịp 1652.5 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ 6610 MHz
độ rộng giao diện bộ nhớ 128 bit

Nguồn

Công suất tối đa 90 W
Nhiệt độ gpu tối đa 95°C

Cổng kết nối

Cổng kết nối màn hình DisplayPort, Dual Link DVI-D, Dual Link DVI-I, HDMI
Cổng kết nối nguồn 1 x 6-Pin
âm thanh đầu vào cho hdmi Hiện tại

Công nghệ

Api
Hỗ trợ directx 12.0
Hỗ trợ opencl 1.2
Hỗ trợ opengl 4.5
Hỗ trợ vulkan 1.1.73
Mô hình shader 6.2
Kiến trúc
Giao diện bus PCI-E 3.0 x 16
Kiến trúc Maxwell
Quy trình chế tạo 28 nm
Số lượng transistor 2,94 tỷ
Tên GM206
Lõi
Lõi cuda 768
Ramdacs 400 MHz
Rops 32
đơn vị kết cấu 48
Phiên bản cuda
Phiên bản cuda 5.2
Tần số đồng hồ
Tăng cường 2.0
Tốc độ cơ bản 1076 MHz
Tốc độ tăng tốc 1253 MHz
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn