vn
Điện Thoại Thông Minh > PowerColor > PowerColor Radeon HD5770 1GB GDDR5

PowerColor Radeon HD5770 1GB GDDR5 AX5770 1GBD5-H

Thông tin thiết bị

Phiên bản
AX5770 1GBD5-H
Thương hiệu
PowerColor
GPU
ATI Radeon HD 5770
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
76.8 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: PowerColor
Mô hình
: PowerColor Radeon HD5770 1GB GDDR5
Phiên bản
: AX5770 1GBD5-H
Danh mục
: Gpus
GPU
: ATI Radeon HD 5770
RAM
: GDDR5
Dung lượng RAM
: 76.8 GB/s
Độ phân giải
: 2560 x 1600

Sản phẩm

Cơ sở gpu ATI Radeon HD 5770
Danhmục GPUs
Môhình PowerColor Radeon HD5770 1GB GDDR5
Nhà sản xuất PowerColor
Phân khúc thị trường Desktop
Số phần AX5770 1GBD5-H

Thiết kế

Chiều cao của thẻ
Chiều cao của thẻ 111 mm, 4.37 inches
Chiều dài của thẻ
Chiều dài của thẻ 182 mm, 7.17 inches
Chiều rộng khe cắm
Chiều rộng khe cắm Dual Slot
Kích thước
Kích thước 7.17 inches (182 mm) x 4.37 inches (111 mm)

Màn hình

Công nghệ
Bộ giải mã Adobe Flash, DivX, H.264, MPEG 1, MPEG-2, VC-1
Các tính năng bổ sung ATI/AMD PowerPlay, Direct Compute 11, Công nghệ HD3D, HDCP, Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Công nghệ chống răng cưa 24 x MSAA, 24 x SSAA, Adaptive AA
Cấu hình crossfire tối đa 2-way
Màu rops 16
độ phân giải
Hỗ trợ hdmi Hiện tại
Phiên bản hdmi 1.3
Số màn hình tối đa được hỗ trợ Lên đến 3 màn hình
độ phân giải displayport tối đa 2560 x 1600
độ phân giải dvi tối đa 2560 x 1600
độ phân giải hdmi tối đa 1920 x 1200
độ phân giải kỹ thuật số tối đa 2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa 2048 x 1536

Bộ nhớ

Băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s
Kích thước 1024 MB
Loại GDDR5
Tốc độ xung nhịp 1200 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ 4800 MHz
độ rộng giao diện bộ nhớ 128 bit

Nguồn

Công suất tối đa 108 W

Cổng kết nối

Cổng kết nối màn hình DisplayPort, Dual-Link DVI-I, HDMI
Cổng kết nối nguồn 1 x 6-pin
âm thanh đầu vào cho hdmi Hiện tại

Công nghệ

Api
Hỗ trợ directx 11.0
Hỗ trợ opencl 1.1
Hỗ trợ opengl 4.1
Mô hình shader 5.0
Hỗ trợ driver windows
Hỗ trợ driver windows Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Kiến trúc
Giao diện bus PCI-E 2.1 x 16
Kiến trúc TeraScale 2 Kiến trúc Xử lý Thống nhất
Quy trình chế tạo 40 nm
Số lượng transistor 1,04 tỷ
Tên Juniper XT
Lõi
Bộ xử lý stream 800
Ramdacs 400 MHz
đơn vị kết cấu 40
Tần số đồng hồ
đồng hồ đồ họa 850 MHz
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn