PowerColor LCS HD4870 512MB GDDR5

Phiên bản
AX4870 512MD5-WH
Thương hiệu
PowerColor
GPU
ATI Radeon HD 4870 GDDR5
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
121.6 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

Thông số chính PowerColor LCS HD4870 512MB GDDR5


Thương hiệu
PowerColor
Mô hình
PowerColor LCS HD4870 512MB GDDR5
Phiên bản
AX4870 512MD5-WH
Danh mục
Gpus
GPU
ATI Radeon HD 4870 GDDR5
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
121.6 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

Thông số Kỹ thuật PowerColor LCS HD4870 512MB GDDR5


Tổng quan

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor LCS HD4870 512MB GDDR5
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
AX4870 512MD5-WH
Cơ sở gpu
ATI Radeon HD 4870 GDDR5

Thiết kế

Chiều rộng khe cắm

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

Kích thước

Kích thước
9.49 inches (241 mm) x 4.41 inches (112 mm)

Chiều dài của thẻ

Chiều dài của thẻ
  • 241 mm
  • 9.49 inches

Chiều cao của thẻ

Chiều cao của thẻ
  • 112 mm
  • 4.41 inches

Màn hình

độ phân giải

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 2 màn hình
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536

Công nghệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x CFAA
  • 8 x MSAA
  • Adaptive MSAA & SSAA
Bộ giải mã
  • DivX
  • H.264
  • MPEG 1
  • MPEG-2
  • VC-1
Các tính năng bổ sung
  • ATI/AMD PowerPlay
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
16
Cấu hình crossfire tối đa
4-way

Bộ nhớ

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
950 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3800 MHz
Băng thông bộ nhớ
121.6 GB/s

Công suất

Công suất tối đa
150 W

Hiệu suất

Sức mạnh tính toán

độ chính xác đơn
1280 GFLOPS
độ chính xác kép
256 GFLOPS

Tỉ lệ lấp đầy

Tốc độ điền kết cấu
32 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
12.80 Gigapixels/s

Các chỉ số hiệu suất bổ sung

Kết cấu mỗi pixel
Lên đến 128
Lấy dữ liệu kết cấu mỗi chu kỳ đồng hồ
Lên đến 160

Công nghệ

Kiến trúc

Kiến trúc
Kiến trúc Shader đa lõi thống nhất
Tên
RV770 XT
Số lượng transistor
956 triệu
Quy trình chế tạo
55 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

Lõi

đơn vị kết cấu
40
Bộ xử lý stream
800
Ramdacs
400 MHz

Tần số đồng hồ

đồng hồ đồ họa
800 MHz

Api

Hỗ trợ directx
10.1
Hỗ trợ opengl
3.3
Hỗ trợ opencl
1.0
Mô hình shader
4.1

Hỗ trợ driver windows

Hỗ trợ driver windows
  • Windows 7
  • Windows Vista
  • Windows XP

Cổng kết nối

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
256 bit
Tốc độ xung nhịp
950 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3800 MHz
Băng thông bộ nhớ
121.6 GB/s
RV6SL-64MB SDR
PowerColor
ATI Radeon 7000
SDR
1.24 GB/s
RV6P-NA3
PowerColor
ATI Radeon 7000
DDR
1.064 GB/s
AX4870X2 2GBD5-H
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
2 x 115.2 GB/s
XR95-C3
PowerColor
ATI Radeon 9500 PRO
DDR
8.64 GB/s
AXR7 250 1GBD5-HLE
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
72 GB/s
XRW92-C3
PowerColor
ATI All-In-Wonder Radeon 9200 SE
DDR
2.66 GB/s
AX5450 512MK3-SD
PowerColor
2560 x 1600
GDDR3
10.67 GB/s