Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Asus
>
Asus ZenFone Max Pro M2
>
B
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Asus ZenFone Max Pro M2
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
159 mm, 6.3 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
64 GB, 128 GB
Camera chính
12.2 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Asus ZenFone Max Pro M2
Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus ZenFone Max Pro M2
Phiên bản
B
Danh mục
Smartphones
Giá
192, 220 USD
Ngày phát hành
2018-12-01
Ngày công bố
2018 Dec 11
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo)
CPU
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
GPU
Qualcomm Adreno 512
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
12.2 MP
Màn hình
159 mm, 6.3 in
Mật độ điểm ảnh
403 PPI
Độ phân giải
1080x2280
Lưu trữ
64 GB, 128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
175 g, 6.17 oz
Thông số Kỹ thuật Asus ZenFone Max Pro M2
Tổng quan
Thương hiệu
Asus
Nhà sản xuất
ASUSTeK Computer
Môhình
Asus ZenFone Max Pro M2
Phiên bản
B
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Đông Nam Á
Quốc gia
HK
Taiwan
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
157.9 mm
6.22 in
Chiều rộng
75.5 mm
2.97 in
Trọng lượng
175 g
6.17 oz
độ dày
8.5 mm
0.33 in
Màu sắc
Blue
Titanium
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.2 MP
độ phân giải (h x w)
4032x3016 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
3840x2160 pixel
định dạng hình ảnh
JPG
RAW
Kích thước pixel
1.25 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.90
Mô-đun
Sony IMX486
Tiêu cự tương đương
27 mm
Camera sau ii
độ phân giải
4.9 MP
Cảm biến
CMOS
Camera phía trước
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
3GP
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
30 fps
Kích thước pixel
1.12 µm
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Tiêu cự tối thiểu
26 mm
Màn hình
đường chéo
159 mm
6.3 in
độ phân giải (h x w)
1080x2280
Mật độ điểm ảnh
403 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
68.07 mm
2.68 in
Chiều cao
143.69 mm
5.66 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06302 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.0%
độ rộng viền
7.43 mm
0.29 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 6
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo)
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
Tốc độ xung nhịp cpu
2210 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 512
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB
Bộ đệm khung gpu
16.384 KB
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
128 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
đầu vào micro
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM660
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
Năng lượng sạc
10.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
40.0 giờ
Thời gian chờ
1100 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
5 mA
Dòng điện
500 mA
Cuộc sống
10.0 giờ
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Asus Zenfone 8
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
Asus ZenFone 8 Flip (2021)
ZS672KS
1080x2400
8 GB
395 PPI
5000 mAh
Asus ZenFone 6 (2019)
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh
Asus ZenFone Pegasus 4S
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
Asus ZenFone Go
ZC500TG
720x1280
2 GB
294 PPI
2070 mAh
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
ZS676KS
1080x2448
20 GB
395 PPI
6000 mAh
Asus ZenFone 8z (2021)
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh