Điện Thoại Thông Minh > 10.or > 10.or D2

10.or D2

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 8.1 Oreo
Màn hình
138.43 mm، 5.45 in
CPU
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
16 GB، 32 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
3200 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: 10.or
Mô hình
: 10.or D2
Phiên bản
: 10.or D2
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 8.1 Oreo
CPU
: 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: Qualcomm Adreno 308
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
: 138.43 mm، 5.45 in
Mật độ pixel
: 295 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1440 pixels
Bộ nhớ
: 16 GB، 32 GB
Pin
: 3200 mAh
Trọng lượng
: 144 g، 5.08 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình 10.or D2
Phiên bản 10.or D2
Thương hiệu 10.or

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 147.7 mm، 5.815 in
Chiều rộng 70.5 mm، 2.776 in
Màu sắc Đen، Vàng
Trọng lượng 144 g، 5.08 oz
độ dày 8.6 mm، 0.339 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
độ phân giải video 1280 x 720 pixels، 0.92 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/2
Camera sau
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
Kích thước pixel 1.133 µm، 0.001133 mm
đèn flash LED
độ mở (w) f/2
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Mô-đun Sony IMX258 Exmor RS

Màn hình

Chiều cao 123.82 mm، 4.87 in
Chiều rộng 61.91 mm، 2.44 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 295 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 73.85 %
đường chéo 138.43 mm، 5.45 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1440 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
Gpu Qualcomm Adreno 308
Tốc độ xung nhịp cpu 1400 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 598 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE 850 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 2100 MHz، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، UMTS 850 MHz، UMTS 900 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB، 32 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 8.1 Oreo
Pin
Dung lượng 3200 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 667 MHz
Sar
Thân máy (usa) 0.79 W/kg
đầu (hoa kỳ) 0.99 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn