Oukitel C5 Pro

Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Pin
2000 mAh

Thông số chính Oukitel C5 Pro


Thương hiệu
Oukitel
Mô hình
Oukitel C5 Pro
Phiên bản
Oukitel C5 Pro
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
GPU
ARM Mali-T720 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Độ phân giải
720 x 1280 pixels
Lưu trữ
16 GB
Pin
2000 mAh
Trọng lượng
174 g، 6.14 oz

Thông số Kỹ thuật Oukitel C5 Pro


Tổng quan

Thương hiệu
Oukitel
Môhình
Oukitel C5 Pro
Phiên bản
Oukitel C5 Pro
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 144.6 mm
  • 5.693 in
Chiều rộng
  • 72 mm
  • 2.835 in
Trọng lượng
  • 174 g
  • 6.14 oz
độ dày
  • 9.3 mm
  • 0.366 in
Màu sắc
  • Vàng
  • Bạc
  • Đen
  • Màu trắng

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 2592 x 1944 pixels
  • 5.04 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
Kích thước pixel
  • 1.127 µm
  • 0.001127 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
Interpolated resolution - 8 MP
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
Mô-đun
GalaxyCore GC5005

Camera phía trước

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
Kích thước pixel
  • 1.65 µm
  • 0.001650 mm
độ mở (w)
f/2.8
đặc điểm
Interpolated resolution - 5 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Mô-đun
GalaxyCore GC2365

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1280 pixels
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
66.41 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
550 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
640 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
16 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 2100 MHz
  • LTE 2600 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
  • W-CDMA 900 MHz
  • W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Ion
Dung lượng
2000 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
2050 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
267 ppi
2800 mAh
640 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
260 ppi
3000 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
4000 mAh
480 x 996 pixels
LPDDR3
179 ppi
3000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR3
269 ppi
5000 mAh
720 x 1520 pixels
LPDDR4X
287 ppi
4000 mAh