vn
Điện Thoại Thông Minh > Oukitel > Oukitel K10000 Mix

Oukitel K10000 Mix

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
Màn hình
139.7 mm، 5.5 in
CPU
4x 1.25 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
16 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
10000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oukitel
Mô hình
: Oukitel K10000 Mix
Phiên bản
: Oukitel K10000 Mix
Bí danh
: K10000Mix
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 7.0 Nougat
CPU
: 4x 1.25 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: ARM Mali-T720 MP2
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
: 139.7 mm، 5.5 in
Mật độ pixel
: 267 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1280 pixels
Bộ nhớ
: 16 GB
Pin
: 10000 mAh
Trọng lượng
: 288 g، 10.18 oz

Sản phẩm

Bí danh K10000Mix
Danhmục Smartphones
Môhình Oukitel K10000 Mix
Phiên bản Oukitel K10000 Mix
Thương hiệu Oukitel

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 161.7 mm، 6.366 in
Chiều rộng 77.8 mm، 3.063 in
Màu sắc Đen
Trọng lượng 288 g، 10.18 oz
độ dày 14 mm، 0.551 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2592 x 1952 pixels، 5.06 MP
độ phân giải video 640 x 480 pixels، 0.31 MP
độ mở (w) f/2.8
Camera sau
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash Dual LED
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 121.76 mm، 4.79 in
Chiều rộng 68.49 mm، 2.7 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 66.5 %
đường chéo 139.7 mm، 5.5 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1280 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 1.25 GHz ARM Cortex-A53
Gpu ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ xung nhịp cpu 1250 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 550 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، Fingerprint
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE 800 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 2100 MHz، LTE 2600 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz، W-CDMA 900 MHz، W-CDMA 2100 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 7.0 Nougat
Pin
Dung lượng 10000 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 640 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn