Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oukitel
>
Oukitel C31 Pro
>
Oukitel C31 Pro
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oukitel C31 Pro
Hệ điều hành
Android 12
Màn hình
165.53 mm، 6.52 in
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
5150 mAh
Thông số chính Oukitel C31 Pro
Thương hiệu
Oukitel
Mô hình
Oukitel C31 Pro
Phiên bản
Oukitel C31 Pro
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 12
CPU
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53
GPU
IMG PowerVR GE8320
RAM
LPDDR4X
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
165.53 mm، 6.52 in
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Độ phân giải
720 x 1600 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
5150 mAh
Trọng lượng
212 g، 7.48 oz
Thông số Kỹ thuật Oukitel C31 Pro
Tổng quan
Thương hiệu
Oukitel
Môhình
Oukitel C31 Pro
Phiên bản
Oukitel C31 Pro
Danhmục
Smartphones
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
165.2 mm
6.504 in
Chiều rộng
77.67 mm
3.058 in
Trọng lượng
212 g
7.48 oz
độ dày
9.5 mm
0.374 in
Màu sắc
Power Black
Ocean Blue
Lavender Purple
Camera
Camera sau
độ phân giải
4160 x 3120 pixels
12.98 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
Secondary rear camera - 0.3 MP (micro)
Sensor size - 1/10" (#2)
Aperture size - f/2.8 (#2)
Third rear camera - 0.3 MP (depth-sensing)
Sensor size - 1/10" (#3)
Aperture size - f/2.8 (#3)
Cảm biến
ISOCELL
định dạng cảm biến
1/3"
Mô-đun
Samsung S5K3M2
Camera phía trước
độ phân giải
2560 x 1944 pixels
4.98 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2
Cảm biến
ISOCELL
Mô-đun
Samsung S5K5E2
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
165.53 mm
6.52 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1600 pixels
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Chiều rộng
67.93 mm
2.67 in
Chiều cao
150.95 mm
5.94 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
80.17 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 12
Bộ xử lý
Cpu
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A53
4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
IMG PowerVR GE8320
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
1600 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
64 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B19)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
5150 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
Gyroscope
Fingerprint
Sar
đầu (eu)
0.977 W/kg
Thân máy (eu)
1.146 W/kg
Oukitel U2
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
2050 mAh
Oukitel U8 Universe Tap
720 x 1280 pixels
LPDDR3
267 ppi
2800 mAh
Oukitel C8
640 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
260 ppi
3000 mAh
Oukitel Black Bull P2
540 x 960 pixels
LPDDR3
220 ppi
4000 mAh
Oukitel C13 Pro
480 x 996 pixels
LPDDR3
179 ppi
3000 mAh
Oukitel C25
720 x 1600 pixels
LPDDR3
269 ppi
5000 mAh
Oukitel C22
720 x 1520 pixels
LPDDR4X
287 ppi
4000 mAh